Máy ảnh siêu phổ hồng ngoại FS-50
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy ảnh siêu phổ FS-50 cung cấp hình ảnh quang phổ chi tiết và chính xác, giúp người dùng phân tích và hiểu rõ hơn về các vật liệu và quá trình. Máy ảnh siêu phổ có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Các điểm nổi bật của máy ảnh siêu phổ FS-50:
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy ảnh siêu phổ Đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tốc độ quét nhanh: Máy ảnh siêu phổ Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Chức năng chọn vùng phổ: Máy ảnh siêu phổ Linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy ảnh siêu phổ Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G9-07(2020): Xác Định Sự Thấm Nước Vào Lớp Phủ Ống Dẫn
-
Tiêu chuẩn ASTM D5589-19 cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định khả năng chống lại sự hư hại do tảo của màng sơn và các lớp phủ liên quan. Phương pháp này giúp đánh giá hiệu quả của các chất chống tảo trong sơn và lớp phủ, từ đó đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Đánh giá khả năng chống tảo: Xác định khả năng chống lại sự phát triển của tảo trên màng sơn và lớp phủ.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của sơn và lớp phủ, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về khả năng chống tảo.
- So sánh sản phẩm: So sánh khả năng chống tảo của các mẫu sơn và lớp phủ khác nhau, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Mẫu sơn hoặc lớp phủ được tiếp xúc với môi trường có chứa tảo trong điều kiện kiểm soát. Sau một thời gian, mức độ phát triển của tảo trên mẫu được đánh giá và so sánh với các tiêu chuẩn.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Buồng nuôi cấy tảo
- Nguồn sáng
- Thiết bị kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm
- Tấm mẫu
- Dung dịch nuôi cấy tảo
- Quy trình thử nghiệm:
- Chuẩn bị tấm mẫu và dung dịch nuôi cấy tảo.
- Phủ mẫu sơn hoặc lớp phủ lên tấm mẫu.
- Đặt tấm mẫu vào buồng nuôi cấy tảo và duy trì các điều kiện kiểm soát.
- Đánh giá mức độ phát triển của tảo trên tấm mẫu theo định kỳ.
- So sánh kết quả với các tiêu chuẩn.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả khả năng chống tảo của mẫu, bao gồm cả các thông tin về mẫu, điều kiện thử nghiệm và kết quả đánh giá.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại sơn hoặc lớp phủ: Mỗi loại sơn hoặc lớp phủ có thể có khả năng chống tảo khác nhau.
- Nồng độ chất chống tảo: Nồng độ chất chống tảo trong sơn hoặc lớp phủ ảnh hưởng đến khả năng chống tảo.
- Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng ảnh hưởng đến sự phát triển của tảo.
- Loại tảo: Các loại tảo khác nhau có thể có mức độ nhạy cảm khác nhau với chất chống tảo.
Ứng dụng
- Công nghiệp sơn và lớp phủ: Kiểm tra chất lượng của sơn và lớp phủ, đảm bảo khả năng chống tảo.
- Công nghiệp xây dựng: Đánh giá khả năng chống tảo của sơn và lớp phủ được sử dụng trong xây dựng.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích về khả năng chống tảo của vật liệu.
Lưu ý
- An toàn: Cần tuân thủ các quy định về an toàn khi làm việc với các hóa chất và môi trường nuôi cấy tảo.
- Độ chính xác: Kết quả thử nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cần thực hiện cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình.
Ưu điểm của phương pháp
- Đánh giá thực tế: Phương pháp thử nghiệm mô phỏng điều kiện thực tế, đánh giá khả năng chống tảo trong môi trường tự nhiên.
- Đánh giá định lượng: Phương pháp thử nghiệm cho phép đánh giá định lượng mức độ phát triển của tảo.
Thông số kỹ thuật
Số thứ tự | Chỉ số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Dải phổ | 900-1700nm |
2 | Độ phân giải phổ | Tốt hơn 3.5nm |
3 | Cảm biến | CMOS |
4 | Giao diện cảm biến | Camera Link |
5 | Nguồn cấp cho cảm biến | 12V DC |
6 | Kích thước vùng cảm biến | 9.6mm × 7.68mm |
7 | Độ phân giải gốc của cảm biến | 320 × 256 |
8 | Kích thước điểm ảnh gốc | 30µm × 30µm |
9 | Độ sâu bit điểm ảnh | 16 bits |
10 | Chiều dài khe | 9.6mm |
11 | Độ rộng khe | 30µm |
12 | Cách hợp nhất ô điểm ảnh | 2×2 |
13 | Số lượng điểm ảnh hiệu dụng trong không gian | 160 |
14 | Số băng tần | 128 |
15 | Góc nhìn (FOV) | 15.6° @ f=35mm |
16 | Góc nhìn tức thời (IFOV) | 0.71mrad @ f=35mm |
17 | Tần số khung hình | 344fps |
18 | Kích thước | Khoảng 310mm × 60mm × 65mm (không bao gồm ống kính) |
19 | Trọng lượng | Khoảng 2kg |
20 | Nhiệt độ hoạt động | 0-50℃ |
21 | Nhiệt độ lưu trữ | -25-60℃ |
22 | Giao diện | CS-Mount |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.