Máy quang phổ hình ảnh cầm tay dòng FigSpec FS-20, FS-22, FS-23
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy quang phổ hình ảnh FigSpec® Series cung cấp hình ảnh quang phổ chi tiết và chính xác, giúp người dùng phân tích và hiểu rõ hơn về các vật liệu và quá trình. Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Các điểm nổi bật của máy quang phổ FigSpec® Series:
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy quang phổ hình ảnh Đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tốc độ quét nhanh: Máy quang phổ hình ảnh Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Chức năng chọn vùng phổ (ROI): Máy quang phổ hình ảnhLinh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy quang phổ hình ảnh Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
- Khả năng tích hợp: Máy quang phổ hình ảnh Kết nối dễ dàng với các thiết bị quang học khác.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G18-07(2020): Đánh Giá Khớp Nối, Phụ Kiện và Vá trên Ống Dẫn Có Lớp Phủ
-
Tiêu chuẩn ASTM D3456-24 cung cấp phương pháp thực hành để xác định độ nhạy cảm của màng sơn đối với sự tấn công của vi sinh vật bằng các thử nghiệm phơi nhiễm ngoại thất. Phương pháp này giúp đánh giá khả năng chống lại sự phát triển của nấm mốc và tảo trên màng sơn khi tiếp xúc với môi trường tự nhiên.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Đánh giá độ nhạy cảm: Xác định độ nhạy cảm của màng sơn đối với sự tấn công của vi sinh vật trong điều kiện phơi nhiễm ngoại thất.
- Kiểm soát chất lượng: Đánh giá hiệu quả của các chất chống vi sinh vật trong sơn và lớp phủ.
- So sánh sản phẩm: So sánh khả năng chống vi sinh vật của các mẫu sơn và lớp phủ khác nhau trong điều kiện thực tế.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Mẫu sơn hoặc lớp phủ được phơi nhiễm ngoại thất trong điều kiện môi trường tự nhiên. Sau một thời gian, mức độ phát triển của vi sinh vật trên mẫu được đánh giá và so sánh với các tiêu chuẩn.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Giá đỡ phơi nhiễm ngoại thất
- Tấm mẫu
- Bảng đánh giá tiêu chuẩn
- Quy trình thử nghiệm:
- Chuẩn bị tấm mẫu và phủ mẫu sơn hoặc lớp phủ lên.
- Đặt tấm mẫu lên giá đỡ phơi nhiễm ngoại thất và phơi nhiễm trong điều kiện môi trường tự nhiên.
- Đánh giá mức độ phát triển của vi sinh vật trên tấm mẫu theo định kỳ.
- So sánh kết quả với bảng đánh giá tiêu chuẩn.
- Ghi lại kết quả đánh giá.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả đánh giá độ nhạy cảm của màng sơn đối với sự tấn công của vi sinh vật, bao gồm cả các thông tin về mẫu, điều kiện phơi nhiễm và kết quả đánh giá.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại sơn hoặc lớp phủ: Mỗi loại sơn hoặc lớp phủ có thể có khả năng chống vi sinh vật khác nhau.
- Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và mức độ ô nhiễm ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật.
- Thời gian phơi nhiễm: Thời gian phơi nhiễm ảnh hưởng đến mức độ phát triển của vi sinh vật.
- Vị trí phơi nhiễm: vị trí phơi nhiễm có độ ẩm, lượng mưa, mức độ ánh sáng khác nhau sẽ ảnh hưởng tới sự phát triển của vi sinh vật.
Ứng dụng
- Công nghiệp sơn và lớp phủ: Đánh giá khả năng chống vi sinh vật của sơn và lớp phủ trong điều kiện thực tế.
- Công nghiệp xây dựng: Đánh giá mức độ hư hại của sơn và lớp phủ trên các công trình xây dựng.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích về khả năng chống vi sinh vật của vật liệu.
Lưu ý
- Độ chính xác: Kết quả thử nghiệm mang tính chủ quan, phụ thuộc vào kinh nghiệm của người đánh giá.
- Điều kiện môi trường: Cần ghi lại chi tiết điều kiện môi trường trong quá trình phơi nhiễm.
Thông số kỹ thuật
Mô hình | FS-20 | FS-22 | FS-23 |
---|---|---|---|
Phương pháp chiếu sáng | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) |
Phương pháp quang phổ | Cách tử nhiễu xạ | Cách tử nhiễu xạ | Cách tử nhiễu xạ |
Dải bước sóng | 400-1000nm | 400-1000nm | 400-1000nm |
Số băng phổ | 300 | 300 | 300 |
Độ phân giải phổ | 2.5nm | 2.5nm | 2.5nm |
Độ rộng khe | 25µm | 25µm | 25µm |
Số điểm ảnh thô của cảm biến | 1920×1200 | 1920×1200 | 1920×1200 |
Kích thước cảm biến | 11.3mm × 7.1mm | 11.3mm × 7.1mm | 11.3mm × 7.1mm |
Tốc độ chụp ảnh | 60s(x1), 30s(x2), 15s(x4) | 20s(x1), 10s(x2), 5s(x4) | 48s(x1), 24s(x2), 12s(x4) |
Cảm biến | CMOS | CMOS | CMOS |
Góc nhìn (FOV) | 25.4° (f=25mm) | 25.4° (f=25mm) | 12.8° (f=50mm) |
Góc nhìn tức thời (IFOV) | 1.0mrad (f=25mm) | 1.0mrad (f=25mm) | 0.5mrad (f=50mm) |
Phạm vi quét | > 30° | > 30° | > 32° |
Độ phân giải ảnh | 1920×2400 | 1920×2400 | 1920×6000 |
Độ sâu bit đầu ra | 12 bits | 12 bits | 12 bits |
ROI | Hỗ trợ một vùng | Hỗ trợ nhiều vùng | Hỗ trợ nhiều vùng |
Giao diện | GIGE (mạng Gigabit) | USB3.0 | USB3.0 |
Phương pháp lấy nét | Lấy nét thủ công | Lấy nét thủ công | Lấy nét tự động |
Kích thước tổng thể | 263×178×120mm | 263×178×120mm | 263×178×120mm |
Trọng lượng | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.