Máy siêu quang phổ vi mô dòng FigSpec
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series là giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi phân tích hình ảnh ở cấp độ vi mô. Máy siêu quang phổ vi mô giúp người dùng thu thập dữ liệu quang phổ chi tiết của mẫu vật, từ đó hỗ trợ cho các nghiên cứu khoa học, kiểm soát chất lượng và nhiều lĩnh vực khác.
Các điểm nổi bật của Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series:
- Kết hợp kính hiển vi và quang phổ: Máy siêu quang phổ vi mô Đa chức năng, linh hoạt.
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy siêu quang phổ vi mô Cung cấp dữ liệu chi tiết.
- Tốc độ thu thập dữ liệu nhanh: Máy siêu quang phổ vi mô Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy siêu quang phổ vi mô Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G13/G13M-21: Đánh Giá Khả Năng Chịu Va Đập Của Lớp Phủ Ống Dẫn (Thử Nghiệm Rơi Đá)
-
Tiêu chuẩn ASTM D1795-13(2021) cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định độ nhớt nội tại của cellulose. Phương pháp này giúp đánh giá độ dài mạch phân tử và trọng lượng phân tử của cellulose, từ đó đánh giá chất lượng và tính chất của vật liệu cellulose.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Xác định độ nhớt nội tại: Đo lường độ nhớt nội tại của cellulose trong dung dịch.
- Đánh giá độ dài mạch phân tử: Ước tính độ dài mạch phân tử và trọng lượng phân tử của cellulose.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của cellulose đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Phương pháp này dựa trên việc đo độ nhớt của dung dịch cellulose ở các nồng độ khác nhau và ngoại suy về nồng độ không để xác định độ nhớt nội tại.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Nhớt kế mao quản
- Bể điều nhiệt
- Cân phân tích
- Bình định mức
- Dung môi (ví dụ: cupriethylenediamine – CED)
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu cellulose được hòa tan trong dung môi phù hợp để tạo thành dung dịch có nồng độ nhất định.
- Quy trình thử nghiệm:
- Đo thời gian chảy của dung môi và dung dịch cellulose qua nhớt kế mao quản ở nhiệt độ quy định.
- Tính toán độ nhớt tương đối và độ nhớt riêng của dung dịch cellulose.
- Xác định độ nhớt nội tại bằng cách ngoại suy đồ thị độ nhớt riêng/nồng độ về nồng độ không.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả độ nhớt nội tại của cellulose.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại dung môi: Loại dung môi ảnh hưởng đến độ hòa tan và độ nhớt của cellulose.
- Nồng độ dung dịch: Nồng độ dung dịch ảnh hưởng đến độ nhớt đo được.
- Nhiệt độ thử nghiệm: Nhiệt độ thử nghiệm ảnh hưởng đến độ nhớt của dung dịch.
- Độ đồng nhất của mẫu: Mẫu không đồng nhất có thể dẫn đến kết quả không chính xác.
Ứng dụng
- Công nghiệp giấy và bột giấy: Kiểm tra chất lượng của cellulose trong sản xuất giấy và bột giấy.
- Công nghiệp dệt may: Kiểm tra chất lượng của cellulose trong sản xuất sợi cellulose.
- Công nghiệp hóa chất: Kiểm tra chất lượng của cellulose được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất hóa chất.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích về cellulose.
Lưu ý
- An toàn: Dung môi sử dụng trong phương pháp này có thể độc hại. Cần tuân thủ các quy định về an toàn khi làm việc với chúng.
- Độ chính xác: Kết quả thử nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cần thực hiện cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình.
Ưu điểm của phương pháp
- Đánh giá độ dài mạch phân tử: Phương pháp này cung cấp thông tin về độ dài mạch phân tử của cellulose.
- Áp dụng rộng rãi: Tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho nhiều loại cellulose khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | FS-20 | FS-22 | FS-23 |
---|---|---|---|
Phương pháp chiếu sáng | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) |
Phương pháp quang phổ | Cách tử | Cách tử | Cách tử |
Dải quang phổ | 400-1000nm | 400-1000nm | 400-1000nm |
Dải phổ | 300 | 300 | 300 |
Độ phân giải quang phổ | 2.5nm | 2.5nm | 2.5nm |
Độ rộng khe | 25µm | 25µm | 25µm |
Số điểm ảnh thô của cảm biến | 1920*1200 | 1920*1200 | 1920*1200 |
Kích thước mục tiêu cảm biến | 11.3mm*7.1mm | 11.3mm*7.1mm | 11.3mm*7.1mm |
Tốc độ chụp ảnh | 60s(x1), 30s(x2), 15s(x4) | 20s(x1), 10s(x2), 5s(x4) | 48s(x1), 24s(x2), 12s(x4) |
Cảm biến | CMOS | CMOS | CMOS |
Trường nhìn (FOV) | 25.4° (f=25mm) | 25.4° (f=25mm) | 12.8° (f=50mm) |
Trường nhìn tức thời | 1.0mrad (f=25mm lens) | 1.0mrad (f=25mm lens) | 0.5mrad (f=50mm lens) |
Phạm vi quét | > 30° | > 30° | > 32° |
Độ phân giải hình ảnh | 1920*2400 | 1920*2400 | 1920*6000 |
Độ sâu bit đầu ra camera | 12 bits | 12 bits | 12 bits |
Vùng quan tâm (ROI) | Hỗ trợ một vùng duy nhất | Hỗ trợ nhiều vùng | Hỗ trợ nhiều vùng |
Giao diện | GIGE (Mạng Gigabit) | USB 3.0 | USB 3.0 |
Phương pháp lấy nét | Lấy nét thủ công | Lấy nét thủ công | Lấy nét tự động |
Kích thước tổng thể | 263178120mm | 263178120mm | 263178120mm |
Tổng trọng lượng | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.