Máy ảnh siêu quang phổ dòng FigSpec FS-10
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy ảnh siêu phổ FigSpec® Series cung cấp hình ảnh quang phổ chi tiết và chính xác, Máy ảnh siêu quang phổ giúp người dùng phân tích và hiểu rõ hơn về các vật liệu và quá trình. Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Các điểm nổi bật của máy ảnh siêu phổ FigSpec® Series:
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy ảnh siêu quang phổ Đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tốc độ quét nhanh: Máy ảnh siêu quang phổNâng cao hiệu quả làm việc.
- Chức năng chọn vùng phổ (ROI): Linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
- Phạm vi phổ rộng: Máy ảnh siêu quang phổBao phủ cả vùng khả kiến và cận hồng ngoại.
- Ứng dụng đa dạng: Máy ảnh siêu quang phổPhân tích vật liệu, kiểm soát chất lượng, nghiên cứu khoa học.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G42-11(2019)e1: Đánh Giá Sự Bong Tróc Cực Âm Của Lớp Phủ Ống Dẫn ở Nhiệt Độ Cao
-
Tiêu chuẩn ASTM D7855/D7855M-13(2021) cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định sự phát triển của nấm mốc trên các sản phẩm xây dựng được phủ lớp sơn hoặc lớp phủ, được thiết kế cho các ứng dụng nội thất, bằng cách sử dụng buồng môi trường và phương pháp cấy gián tiếp. Phương pháp này giúp đánh giá khả năng chống nấm mốc của các sản phẩm xây dựng trong điều kiện môi trường được kiểm soát.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Đánh giá khả năng chống nấm mốc: Xác định khả năng chống lại sự phát triển của nấm mốc trên các sản phẩm xây dựng được phủ lớp sơn hoặc lớp phủ.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của các sản phẩm xây dựng, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về khả năng chống nấm mốc.
- So sánh sản phẩm: So sánh khả năng chống nấm mốc của các mẫu sản phẩm xây dựng khác nhau, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Mẫu sản phẩm xây dựng được đặt trong buồng môi trường có điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao, được cấy bào tử nấm mốc gián tiếp. Sau một thời gian, mức độ phát triển của nấm mốc trên mẫu được đánh giá và so sánh với các tiêu chuẩn.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Buồng môi trường
- Nguồn sáng
- Thiết bị kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm
- Tấm mẫu
- Huyền phù bào tử nấm mốc
- Các vật liệu để cấy nấm mốc gián tiếp.
- Quy trình thử nghiệm:
- Chuẩn bị tấm mẫu và huyền phù bào tử nấm mốc.
- Phủ mẫu sơn hoặc lớp phủ lên tấm mẫu.
- Đặt tấm mẫu vào buồng môi trường và duy trì các điều kiện kiểm soát.
- Cấy bào tử nấm mốc gián tiếp vào buồng môi trường.
- Đánh giá mức độ phát triển của nấm mốc trên tấm mẫu theo định kỳ.
- So sánh kết quả với các tiêu chuẩn.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả khả năng chống nấm mốc của mẫu, bao gồm cả các thông tin về mẫu, điều kiện thử nghiệm và kết quả đánh giá.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại sản phẩm xây dựng: Mỗi loại sản phẩm xây dựng có thể có khả năng chống nấm mốc khác nhau.
- Loại sơn hoặc lớp phủ: Loại sơn hoặc lớp phủ ảnh hưởng đến khả năng chống nấm mốc.
- Nồng độ chất chống nấm mốc: Nồng độ chất chống nấm mốc trong sơn hoặc lớp phủ ảnh hưởng đến khả năng chống nấm mốc.
- Điều kiện môi trường: Nhiệt độ và độ ẩm ảnh hưởng đến sự phát triển của nấm mốc.
- Loại nấm mốc: Các loại nấm mốc khác nhau có thể có mức độ nhạy cảm khác nhau với chất chống nấm mốc.
- Phương pháp cấy: phương pháp cấy gián tiếp ảnh hưởng tới sự phát triển của nấm mốc.
Thông số kỹ thuật
Mô hình | Máy ảnh siêu quang phổ FS-10 | Máy ảnh siêu quang phổ
FS-11 |
Máy ảnh siêu quang phổ
FS-12 |
Máy ảnh siêu quang phổ
FS-13 |
---|---|---|---|---|
Nguồn sáng | Thụ động (không có nguồn sáng bên trong thiết bị) | |||
Phương pháp quang phổ | Quang phổ nhiễu xạ | |||
Dải bước sóng | 400-700nm | 400-1000nm | ||
Số băng phổ | 150 | 300 | ||
Độ phân giải phổ trên mỗi điểm ảnh | 2.5nm | |||
Độ rộng khe | 30µm | |||
Hiệu suất truyền dẫn | > 50% | > 60% | ||
Ánh sáng lạc | < 0.5% | |||
Số mẫu không gian | Tối đa 1920 (cài đặt qua phần mềm) | |||
Kích thước điểm ảnh | 5.86µm | |||
Tốc độ chụp ảnh | Toàn bộ dải phổ 41Hz, 390Hz sau ROI | Toàn bộ dải phổ 128Hz, 3300Hz sau ROI | Toàn bộ dải phổ 41Hz, 390Hz sau ROI | Toàn bộ dải phổ 128Hz, 3300Hz sau ROI |
Cảm biến | CMOS | |||
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR) | 600/1 | |||
Đầu ra camera | USB3.0 | |||
Giao diện | C-Mount | |||
Phụ kiện | Cáp USB3.0 | |||
ROI | Dải đơn | Lựa chọn nhiều dải linh hoạt | Dải đơn | Lựa chọn nhiều dải linh hoạt |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.