Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300S
Model: CS-300, CS-380, CS-300S

Giới thiệu
-
Máy đo độ bóng CS-300 series là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng bề mặt sản phẩm. Máy giúp người dùng dễ dàng đo độ bóng và đảm bảo tính đồng đều của sản phẩm. Với thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng, máy đo độ bóng CS-300 series là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong công nghiệp.
Các điểm nổi bật của máy đo độ bóng CS-300 series:
- Thiết kế hiện đại, dễ sử dụng: Cầm nắm thoải mái, phù hợp với lòng bàn tay.
- Pin dung lượng lớn: Đo liên tục nhiều lần mà không cần sạc.
- Độ chính xác cao: Đảm bảo kết quả đo chính xác.
- Đa dạng model: Đáp ứng nhu cầu đo đa dạng.
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tiêu chuẩn
- Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất
-
Tiêu chuẩn ASTM D1695-07(2019) cung cấp thuật ngữ tiêu chuẩn về cellulose và các dẫn xuất cellulose. Phương pháp này giúp thống nhất các thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực cellulose và dẫn xuất cellulose, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và trao đổi thông tin giữa các nhà khoa học, kỹ sư và nhà sản xuất.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Thống nhất thuật ngữ: Cung cấp các định nghĩa và giải thích rõ ràng về các thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực cellulose và dẫn xuất cellulose.
- Tạo điều kiện giao tiếp: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và trao đổi thông tin giữa các nhà khoa học, kỹ sư và nhà sản xuất.
- Chuẩn hóa tài liệu: Chuẩn hóa việc sử dụng thuật ngữ trong các tài liệu kỹ thuật và khoa học.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Định nghĩa các thuật ngữ: Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ liên quan đến cellulose và dẫn xuất cellulose, bao gồm:
- Cellulose: Polysaccharide cấu trúc chính của thành tế bào thực vật.
- Dẫn xuất cellulose: Các hợp chất được tạo ra từ cellulose thông qua các phản ứng hóa học.
- Độ trùng hợp: Số lượng đơn vị glucose trong một phân tử cellulose.
- Độ nhớt: Khả năng chống lại dòng chảy của dung dịch cellulose.
- Độ hòa tan: Khả năng hòa tan của cellulose trong dung môi.
- Độ thay thế: Số lượng nhóm thế trên mỗi đơn vị glucose trong dẫn xuất cellulose.
- Giải thích các thuật ngữ: Tiêu chuẩn này cung cấp các giải thích chi tiết về các thuật ngữ được định nghĩa.
- Phân loại thuật ngữ: Tiêu chuẩn này phân loại các thuật ngữ theo các lĩnh vực liên quan, chẳng hạn như cấu trúc cellulose, tính chất cellulose, dẫn xuất cellulose và phương pháp thử nghiệm.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Sự phát triển của lĩnh vực cellulose: Các thuật ngữ mới có thể được thêm vào hoặc các định nghĩa hiện có có thể được sửa đổi để phản ánh sự phát triển của lĩnh vực cellulose.
- Sự khác biệt về ngôn ngữ: Các thuật ngữ có thể có các định nghĩa khác nhau trong các ngôn ngữ khác nhau.
Ứng dụng
- Công nghiệp giấy và bột giấy: Sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật và khoa học liên quan đến sản xuất giấy và bột giấy.
- Công nghiệp dệt may: Sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật và khoa học liên quan đến sản xuất sợi cellulose.
- Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật và khoa học liên quan đến sản xuất hóa chất từ cellulose.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích về cellulose.
Lưu ý
- Cập nhật định kỳ: Tiêu chuẩn này được cập nhật định kỳ để phản ánh những thay đổi trong lĩnh vực cellulose.
- Sử dụng nhất quán: Cần sử dụng các thuật ngữ được định nghĩa trong tiêu chuẩn này một cách nhất quán để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác.
Ưu điểm của phương pháp
- Thống nhất thuật ngữ: Tiêu chuẩn này cung cấp một nguồn tham khảo duy nhất cho các thuật ngữ liên quan đến cellulose và dẫn xuất cellulose.
- Tạo điều kiện giao tiếp: Tiêu chuẩn này giúp cải thiện sự giao tiếp và trao đổi thông tin giữa các bên liên quan.
Thông số kỹ thuật
Loại | CS-380 | CS-300 | CS-300S |
---|---|---|---|
Góc đo | 20°, 60°, 85° | 60° | 60° |
Vùng chiếu sáng (mm) | 20°: 10×10
60°: 9×15 85°: 5×38 |
60°: 9×15 | 60°: 2×3 |
Phạm vi đo | 20°: 0-2000GU
60°: 0-1000GU 85°: 0-160GU |
60°: 0-1000GU | 60°: 0-600GU |
Độ ổn định | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU |
Độ lặp lại | 0-100GU: 0.2GU
100-2000GU: 0.2%GU |
0-100GU: 0.2GU
100-2000GU: 0.2%GU |
0-100GU: 0.2GU
100-600GU: 0.2%GU |
Chế độ đo | Chế độ đơn giản và thống kê | Chế độ đơn giản và thống kê | Chế độ đơn giản và thống kê |
Độ chính xác | Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất | Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất | Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất |
Thời gian đo | Dưới 1 giây | Dưới 1 giây | Dưới 1 giây |
Bộ nhớ dữ liệu | 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo | 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo | 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo |
Kích thước (mm) | 165 × 51 × 77 (D × R × C) | 165 × 51 × 77 (D × R × C) | 165 × 51 × 77 (D × R × C) |
Trọng lượng | Khoảng 400g | Khoảng 400g | Khoảng 400g |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung và Tiếng Anh | Tiếng Trung và Tiếng Anh | Tiếng Trung và Tiếng Anh |
Pin | Pin lithium 3000mAh | Pin lithium 3000mAh | Pin lithium 3000mAh |
Giao diện | USB, Bluetooth (tùy chọn) | USB, Bluetooth (tùy chọn) | USB, Bluetooth (tùy chọn) |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40℃ | 0-40℃ | 0-40℃ |
Độ ẩm hoạt động | <85%, không ngưng tụ | <85%, không ngưng tụ | <85%, không ngưng tụ |
Phụ kiện | Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn, giấy chứng nhận kiểm định | Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn | Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.