Phần mềm so màu Color matching master

Giới thiệu
-
Phần mềm so màu là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp sản xuất đòi hỏi độ chính xác cao về màu sắc, như ngành sơn, nhựa, dệt may… Phần mềm so màu giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Các điểm nổi bật của phần mềm phối màu:
- Tự động hóa quá trình phối màu: Tiết kiệm thời gian và nhân lực.
- Độ chính xác cao: Đảm bảo màu sắc sản phẩm đồng đều.
- Quản lý dữ liệu: Lưu trữ và quản lý các công thức màu.
- Linh hoạt: Áp dụng được cho nhiều loại vật liệu và quy trình sản xuất.
-
Phần mềm so màu tự động là giải pháp tối ưu cho việc pha màu chính xác và hiệu quả. Thay vì phải thử nghiệm nhiều lần để tìm ra công thức phù hợp, phần mềm sẽ tự động tính toán và cung cấp công thức pha màu chính xác chỉ trong vài giây. Phần mềm so màu này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực mà còn đảm bảo tính đồng nhất của màu sắc sản phẩm. Ngoài ra, phần mềm còn hỗ trợ quản lý toàn bộ quá trình phối màu, từ việc đo màu đến việc lưu trữ và chia sẻ dữ liệu.
Các lợi ích chính của phần mềm phối màu:
- Tăng năng suất: Phần mềm so màu Giảm thời gian và chi phí cho quá trình phối màu.
- Cải thiện chất lượng sản phẩm: Phần mềm so màu Đảm bảo màu sắc sản phẩm đồng đều và chính xác.
- Giảm thiểu lãng phí: Phần mềm so màu Tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu.
- Dễ sử dụng: Phần mềm so màu Giao diện thân thiện, dễ vận hành.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G18-07(2020): Đánh Giá Khớp Nối, Phụ Kiện và Vá trên Ống Dẫn Có Lớp Phủ
-
Tiêu chuẩn ASTM D3876-96(2021) cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định sự thay thế methoxyl và hydroxypropyl trong các sản phẩm ete cellulose bằng sắc ký khí. Phương pháp này giúp xác định hàm lượng methoxyl và hydroxypropyl trong ete cellulose, từ đó đánh giá chất lượng và độ tinh khiết của chúng.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Định lượng methoxyl và hydroxypropyl: Xác định hàm lượng methoxyl và hydroxypropyl trong ete cellulose.
- Đánh giá độ tinh khiết: Đánh giá độ tinh khiết của ete cellulose dựa trên hàm lượng methoxyl và hydroxypropyl.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của ete cellulose đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Phương pháp này dựa trên phản ứng Zeisel, trong đó ete cellulose được phản ứng với axit hydriodic để giải phóng methyl iodide và isopropyl iodide. Các sản phẩm này được tách và định lượng bằng sắc ký khí.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Máy sắc ký khí (GC)
- Cột sắc ký khí
- Detector (ví dụ: FID – Flame Ionization Detector)
- Khí mang (ví dụ: helium, hydro)
- Thuốc thử (axit hydriodic, xylen)
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu ete cellulose được chuẩn bị theo quy trình quy định để đảm bảo tính đồng nhất và loại bỏ các chất gây nhiễu.
- Quy trình thử nghiệm:
- Phản ứng giữa mẫu và axit hydriodic.
- Chiết xuất methyl iodide và isopropyl iodide bằng xylen.
- Tiêm mẫu chiết xuất vào máy GC và ghi lại sắc ký đồ.
- Xác định peak tương ứng với methyl iodide và isopropyl iodide.
- Định lượng methoxyl và hydroxypropyl dựa trên diện tích peak và đường chuẩn.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả hàm lượng methoxyl và hydroxypropyl trong mẫu ete cellulose.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại cột sắc ký: Loại cột sắc ký ảnh hưởng đến khả năng phân tách methyl iodide và isopropyl iodide.
- Nhiệt độ cột: Nhiệt độ cột ảnh hưởng đến thời gian lưu của các sản phẩm.
- Tốc độ dòng khí mang: Tốc độ dòng khí mang ảnh hưởng đến thời gian lưu và độ phân giải của peak.
- Loại detector: Loại detector ảnh hưởng đến độ nhạy và khả năng định lượng các sản phẩm.
- Độ tinh khiết của thuốc thử: Độ tinh khiết của thuốc thử ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
Ứng dụng
- Công nghiệp polyme: Kiểm tra chất lượng của ete cellulose được sử dụng trong sản xuất polyme.
- Công nghiệp dược phẩm: Kiểm tra độ tinh khiết của ete cellulose được sử dụng trong sản xuất thuốc.
- Công nghiệp thực phẩm: Kiểm tra chất lượng của ete cellulose được sử dụng trong thực phẩm.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích về ete cellulose.
So sánh kỹ thuật
Phần mềm phối màu CHNSpec | Phương pháp phối màu thủ công |
---|---|
Có thể cung cấp nhiều công thức, người dùng có thể chọn công thức theo chi phí và tồn kho | Chỉ có thể cung cấp số lượng công thức hạn chế |
Màu sắc và công thức có thể lưu dưới dạng dữ liệu, giúp tiết kiệm chi phí lao động và đảm bảo sự ổn định trong sản xuất | Công thức màu không ổn định và phụ thuộc hoàn toàn vào kinh nghiệm, trình độ của chuyên gia phối màu |
Dễ vận hành và nhanh chóng sử dụng | Chuyên gia phối màu cần thời gian đào tạo lâu, tốc độ chậm, hiệu suất phối màu thấp và mất nhiều thời gian hơn |
Dữ liệu mẫu điện tử và công thức được lưu trữ | Mẫu màu, mẫu thử và công thức không thể lưu trữ trong thời gian dài |
Công thức chính xác và hiệu suất cao | Cần điều chỉnh nhiều lần trong quá trình phối màu, tốn thời gian, chi phí cao và hiệu suất thấp |
Có thể tận dụng vật liệu cũ và phế liệu, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí | Một lượng lớn vật liệu cũ và phế liệu tích tụ trong quá trình sản xuất không thể tái sử dụng hoàn toàn |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.