Quạt màu Pantone
Model : GG1505 – Premium Metallics

Giới thiệu
- Quạt màu Pantone là cơ sở dữ liệu màu chuẩn với tối ưu về thiết kế, đặc điểm kỹ thuật màu sắc và độ chính xác màu trong in ấn,
- Quạt màu Pantone mô phỏng được cơ sở dữ liệu màu lên đến 1.867 màu sắc với công thức mực tương ứng của chúng.
- Sử dụng dữ liệu màu Pantone cho logo và thương hiệu, tài liệu tiếp thị, bao bì và khi in màu tại chỗ là bắt buộc.
- Nhờ sự liên kết với công nghệ phần cứng kỹ thuật số và máy so màu của X-Rite tiên tiến nhất PantoneLIVE, Pantone đã có thể cập nhật quy trình in ấn các công thức màu để đem lại cho người sử dụng dữ liệu màu chuẩn xác nhất có thể.
Định dạng
- Bộ cung cấp gồm hai chiếc quạt cầm tay được in trên giấy tráng và không tráng
- Được in trên trọng lượng giấy thường được sử dụng nhất (100 lb cho tráng và 80 lb không tráng)
- Trang chỉ thị chiếu sáng thể hiện khi điều kiện ánh sáng phù hợp để đánh giá màu sắc
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn ASTM B733-22: Đặc Tính Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Cho Lớp Mạ Niken-Phốtpho Tự Xúc Tác Trên Kim Loại
Tiêu chuẩn ASTM B733-22 là một tài liệu kỹ thuật chi tiết cung cấp các yêu cầu và hướng dẫn về lớp mạ niken-phốtpho tự xúc tác (electroless nickel-phosphorus), một loại lớp phủ kim loại được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp. Lớp mạ này được tạo ra bằng phản ứng hóa học, không cần dòng điện, và có nhiều ưu điểm như độ bám dính tốt, khả năng chống ăn mòn cao, và độ cứng bề mặt lớn.
Nội dung chính của tiêu chuẩn:
- Mục tiêu:
- Đưa ra các yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học, độ dày, độ bám dính, độ cứng, và các tính chất khác của lớp mạ niken-phốtpho tự xúc tác.
- Đảm bảo rằng lớp mạ đáp ứng được các yêu cầu về hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
- Cung cấp các phương pháp thử nghiệm để kiểm tra chất lượng của lớp mạ.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho các lớp mạ niken-phốtpho tự xúc tác được áp dụng từ dung dịch nước lên các sản phẩm kim loại cho các ứng dụng công nghiệp (chức năng).
- Các yêu cầu chính:
- Thành phần hóa học:
- Xác định hàm lượng niken, phốtpho và các nguyên tố khác trong lớp mạ.
- Tỷ lệ niken và phốtpho ảnh hưởng đến các tính chất của lớp mạ, như độ cứng và khả năng chống ăn mòn.
- Độ dày:
- Xác định độ dày tối thiểu của lớp mạ để đảm bảo hiệu suất.
- Độ dày có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và môi trường làm việc.
- Độ bám dính:
- Đảm bảo lớp mạ bám chặt vào bề mặt kim loại nền.
- Thường sử dụng các phương pháp thử nghiệm như thử kéo, thử cắt hoặc thử uốn để đánh giá độ bám dính.
- Độ cứng:
- Xác định độ cứng của lớp mạ để đảm bảo khả năng chịu mài mòn và chống trầy xước.
- Độ cứng có thể được đo bằng các phương pháp như thử nghiệm độ cứng Vickers hoặc Rockwell.
- Khả năng chống ăn mòn:
- Đảm bảo lớp mạ có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường làm việc.
- Thường sử dụng các phương pháp thử nghiệm như thử phun muối, thử ngâm trong dung dịch muối để đánh giá khả năng chống ăn mòn.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Đối với một số ứng dụng, lớp mạ cần có khả năng chịu nhiệt tốt.
- Tiêu chuẩn này có thể quy định nhiệt độ tối đa mà lớp mạ có thể chịu được.
- Thành phần hóa học:
- Phân loại lớp phủ:
- Lớp phủ hàm lượng phốtpho thấp (2-4% P): Có độ cứng cao, thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn cao.
- Lớp phủ hàm lượng phốtpho trung bình (1-3% P): Có độ cứng vừa phải, thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu sự kết hợp giữa độ cứng và độ dẻo.
- Phương pháp thử nghiệm:
- Phân tích hóa học: Sử dụng các phương pháp như quang phổ phát xạ nguyên tử (AES), quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) để xác định thành phần hóa học.
- Đo độ dày: Sử dụng các phương pháp như đo độ dày bằng dòng điện xoáy, đo độ dày bằng tia X.
- Thử độ bám dính: Sử dụng các phương pháp như thử kéo, thử cắt hoặc thử uốn.
- Thử độ cứng: Sử dụng các phương pháp như thử nghiệm độ cứng Vickers hoặc Rockwell.
- Thử ăn mòn: Sử dụng các phương pháp như thử phun muối, thử ngâm trong dung dịch muối.
- Thử nhiệt: Đưa mẫu thử vào môi trường có nhiệt độ cao để kiểm tra sự biến đổi của lớp mạ.
- Mục tiêu:
Dữ liệu màu
- Gam màu lớn nhất trong hệ thống đồ họa Pantone
- Cung cấp gồm 1.867 màu sắc , bao gồm 112 màu mới được phát hành vào năm 2016
- Mỗi màu được hiển thị với số phối hợp và công thức mực
- Màu sắc được sắp xếp theo định dạng màu, với 112 màu mới được hiển thị ở mặt trước
- Chỉ mục ở mặt sau của hướng dẫn cung cấp vị trí số cho mỗi màu
- Độ lêch chuẩn <2dE cho dữ liệu chuẩn
- Độ chính xác lên tới 98% màu sắc đo lường dưới dung sai 2dE đối với dữ liệu chuẩn chính
Ứng dụng Quạt màu
- Quạt màu Sử dụng cho biểu tượng và thương hiệu, tài liệu tiếp thị và bao bì
- Quạt màu Pantone được tham chiếu phổ biến nhất trên thế giới về hướng dẫn thương hiệu và in màu tại chỗ
- Quạt màu Công thức mực in cung cấp phương pháp chính xác nhất để đạt được màu sắc trên các tài liệu in
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.