Cốc đo độ nhớt
Code : 127
Cốc đo độ nhớt
Giới thiệu
- Độ nhớt sơn (Độ đậm đặc sơn) ảnh hưởng lớn đến chất lượng sơn và quy trình sản xuất.
- Chúng ta phải duy trì độ nhớt phù hợp theo loại sơn. Chúng ta nên kiểm soát độ nhớt sơn khoa học hơn với cốc đo độ nhớt (phễu đo độ nhớt sơn), chứ không phải chỉ dựa vào kinh nghiệm.
Tiêu chuẩn
- Tiêu Chuẩn ASTM D7588-11(2018): Hướng Dẫn Tiêu Chuẩn để Xác Định Dấu Vân Tay FT-IR của Sơn Lỏng Không Pha Loãng Được Cung Cấp trong Bao Bì của Nhà Sản XuấtTiêu chuẩn ASTM D7588-11(2018) cung cấp một hướng dẫn chi tiết về việc sử dụng quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR) để tạo ra một “dấu vân tay” đặc trưng cho một loại sơn lỏng không pha loãng cụ thể, như được cung cấp trong bao bì gốc của nhà sản xuất. Phương pháp này được sử dụng để xác định và so sánh các mẫu sơn khác nhau.Mục tiêu của tiêu chuẩn:
- Xác định bản sắc: Tạo ra một “dấu vân tay” duy nhất cho mỗi loại sơn, giúp xác định chính xác loại sơn đó.
- So sánh mẫu: So sánh các mẫu sơn khác nhau để xác định xem chúng có cùng thành phần hay không.
- Kiểm soát chất lượng: Kiểm soát chất lượng sơn bằng cách so sánh các lô sản xuất khác nhau.
- Phân tích lỗi: Giúp xác định nguyên nhân của các vấn đề liên quan đến sơn, chẳng hạn như sự cố khô, bong tróc hoặc không tương thích với các lớp sơn khác.
Nội dung chính của tiêu chuẩn:
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho sơn lỏng không pha loãng, không chứa các thành phần dễ bay hơi quá mức.
- Nguyên lý:
- Mẫu sơn được đặt giữa hai tấm muối (thường là kali bromide) và được ép thành một lớp mỏng.
- Quang phổ hồng ngoại của lớp sơn này được thu thập.
- Quang phổ thu được sẽ có một “dấu vân tay” đặc trưng với các đỉnh hấp thụ ở các bước sóng khác nhau, tương ứng với các liên kết hóa học khác nhau trong sơn.
- Thiết bị:
- Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR)
- Tấm muối (kali bromide)
- Máy ép mẫu
- Quy trình thực hiện:
- Chuẩn bị mẫu: Lấy một lượng nhỏ sơn và đặt giữa hai tấm muối.
- Đo quang phổ: Đặt mẫu vào máy FT-IR và thu thập quang phổ.
- Xử lý dữ liệu: Xử lý quang phổ thu được để loại bỏ nhiễu và so sánh với các quang phổ tham chiếu.
- Báo cáo kết quả:
- Báo cáo chi tiết các điều kiện thử nghiệm, quang phổ thu được, và kết quả so sánh.
Ưu điểm của phương pháp:
- Không phá hủy: Phương pháp này không làm hỏng mẫu sơn.
- Nhanh chóng: Thời gian phân tích tương đối ngắn.
- Độ chính xác cao: Có thể phân biệt được các loại sơn rất giống nhau.
- Thông tin chi tiết: Cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học của sơn.
Nhược điểm của phương pháp:
- Mẫu chuẩn: Cần có mẫu chuẩn của các loại sơn để so sánh.
- Ảnh hưởng của môi trường: Độ ẩm và nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
- Giới hạn phát hiện: Có thể không phát hiện được các thành phần có nồng độ thấp.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp sơn: Kiểm soát chất lượng sơn, xác định nguồn gốc của sơn, phân tích các vấn đề liên quan đến sơn.
- Pháp y: Xác định loại sơn có liên quan đến một vụ án.
- Bảo tồn: Phân tích các lớp sơn trên các vật thể nghệ thuật.
Thông số kỹ thuật
- Volume of Cup:100ml±1ml
- Body is made of anodized aluminum
- Stainless steel orifice, interior polished
- Ordering Information: BGD 127/2—Din 2# Flow Cup(Orifice Dia.:2mm) BGD 127/4—Din 4# Flow Cup(Orifice Dia.:4mm) BGD 127/6—Din 6# Flow Cup(Orifice Dia.:6mm) BGD 127/8—Din 8# Flow Cup(Orifice Dia.:8mm) BGD 127/4P—Hand-Held Din 4# Flow Cup(Orifice Dia.:4mm) BGD 1272—Din Flow Cup NozzlesHướng dẫn sử dụng
- Chúng ta tiến hành đặt cốc đo độ nhớt lên giá đỡ và sử dụng ống thăng bằng điều chỉnh vít thăng bằng sao cho mép trên phễu nằm ở mặt phẳng ngang. Bịt lỗ phễu bằng ngón tay, rót từ từ mẫu vào cốc đo độ nhớt để tránh tạo bọt khí sao cho mẫu chảy tràn qua mép cốc một ít.
- Sau đó chúng ta dùng tấm kính hay đũa gạt qua mép phễu sao cho chiều cao của mẫu bằng đỉnh mép cốc đo độ nhớt. Tiếp theo quý khách buông ngón tay khỏi lỗ đồng thời bắt đầu tính thời gian cho đến khi dòng chảy của mẫu chảy đứt. chúng ta ghi lại thời gian này chính xác.
- Khi thực hiện xong chúng ta tiến hành vệ sinh cốc đo độ nhớt (phễu đo độ nhớt) và trước khi sản phẩm kiểm tra bắt đầu khô, bằng dung môi phù hợp.
Chú ý: không được sử dụng các dụng cụ vệ sinh bằng kim loại.
- Trong trường hợp lỗ cốc đo độ nhớt (lỗ phễu) bị bẩn do các chất lắng đã khô, chúng phải được làm mềm bằng dung môi mạnh và vệ sinh bằng vải mềm đẩy qua lại lỗ cốc đo.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.