Máy đo độ truyền sáng CT-23, CT-25
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo độ truyền sáng CT series là công cụ hữu ích cho các phòng thí nghiệm và nhà sản xuất cần đo độ truyền sáng của các vật liệu như phim, kính. Máy có thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và mang lại kết quả đo nhanh chóng.
Các điểm nổi bật của máy đo độ truyền sáng CT series:
- Thiết kế đường quang song song: Máy đo độ truyền sáng Đảm bảo độ chính xác cao.
- Hiệu chuẩn tự động: Máy đo độ truyền sáng Tiết kiệm thời gian và công sức.
- Đo đa dạng bước sóng: Máy đo độ truyền sáng Đáp ứng nhiều nhu cầu đo.
- Màn hình hiển thị số: Máy đo độ truyền sáng Dễ đọc kết quả đo.
- Kích thước nhỏ gọn: Máy đo độ truyền sáng Dễ dàng mang theo.
Tiêu chuẩn
- Độ trắng (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube-Berger-Stensby), Độ vàng (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Độ đen (My, dM), Độ bền màu, Độ bền màu nhuộm, Độ đậm màu (ASTM E313-00)
-
Tiêu chuẩn ASTM D852-24: Phương pháp thử nghiệm điểm đông đặc của benzen
Tiêu chuẩn ASTM D852-24 cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định điểm đông đặc của benzen. Điểm đông đặc là nhiệt độ mà tại đó benzen chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn. Phương pháp này rất quan trọng để đánh giá độ tinh khiết của benzen và đảm bảo chất lượng của nó trong các ứng dụng công nghiệp.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Xác định điểm đông đặc: Xác định chính xác điểm đông đặc của benzen.
- Đánh giá độ tinh khiết: Điểm đông đặc là một chỉ số quan trọng về độ tinh khiết của benzen.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng benzen đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Mẫu benzen được làm lạnh trong điều kiện kiểm soát và nhiệt độ được theo dõi liên tục. Điểm đông đặc được xác định là nhiệt độ mà tại đó tinh thể benzen bắt đầu hình thành và nhiệt độ ngừng giảm.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Ống nghiệm đông đặc
- Bể làm lạnh
- Nhiệt kế
- Thiết bị khuấy
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu benzen được chuẩn bị theo quy trình quy định để đảm bảo tính đồng nhất và loại bỏ các tạp chất có thể ảnh hưởng đến kết quả.
- Quy trình thử nghiệm:
- Đổ mẫu benzen vào ống nghiệm đông đặc.
- Đặt ống nghiệm vào bể làm lạnh.
- Khuấy mẫu benzen liên tục trong quá trình làm lạnh.
- Theo dõi nhiệt độ của mẫu benzen liên tục.
- Ghi lại nhiệt độ khi tinh thể benzen bắt đầu hình thành và nhiệt độ ngừng giảm.
- Lặp lại thử nghiệm ít nhất hai lần và tính toán giá trị trung bình.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả điểm đông đặc của benzen, bao gồm cả các thông tin về mẫu và quy trình thử nghiệm.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Độ tinh khiết của benzen: Tạp chất trong benzen có thể làm giảm điểm đông đặc.
- Tốc độ làm lạnh: Tốc độ làm lạnh quá nhanh hoặc quá chậm có thể ảnh hưởng đến kết quả.
- Kỹ thuật khuấy: Kỹ thuật khuấy không đúng cách có thể ảnh hưởng đến sự hình thành tinh thể và kết quả.
- Độ chính xác của nhiệt kế: Độ chính xác của nhiệt kế ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất: Kiểm tra chất lượng của benzen được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất hóa chất.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích hóa học.
Lưu ý
- An toàn: Cần tuân thủ các quy định về an toàn khi làm việc với benzen, một chất lỏng dễ cháy và độc hại.
- Độ chính xác: Kết quả thử nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cần thực hiện cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình.
Ưu điểm của phương pháp
- Đơn giản: Phương pháp thử nghiệm tương đối đơn giản và dễ thực hiện.
- Độ chính xác cao: Nếu được thực hiện đúng cách, phương pháp này có thể cho kết quả chính xác.
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | CT-23 | CT-25 |
---|---|---|
Hình dạng đo | Truyền dẫn | Truyền dẫn |
Hiệu chuẩn | Thủ công + Tự động | Thủ công + Tự động |
Chỉ số kiểm tra | Tím ngoại (bước sóng cực đại 365nm) | |
Ánh sáng nhìn thấy (bước sóng cực đại 530nm) | ||
Hồng ngoại (bước sóng cực đại 940nm) | Tím ngoại (bước sóng cực đại 365nm) | |
Ánh sáng nhìn thấy (bước sóng cực đại 530nm) | ||
Hồng ngoại (bước sóng cực đại 940nm) | ||
Hồng ngoại (bước sóng cực đại 1400nm) | ||
Ánh sáng nhìn thấy (380nm-760nm, tuân theo tiêu chuẩn chức năng quang phổ CIE) | ||
Độ chính xác khi kiểm tra | ±2% | ±2% |
Độ phân giải hiển thị | 0,10% | 0,10% |
Độ dày mẫu | Tối đa 13mm | Tối đa 13mm |
Kích thước thiết bị | 1157014mm | 1157014mm |
Thời gian kiểm tra | Dưới 1 giây | Dưới 1 giây |
Dung lượng pin | 750mA | 750mA |
Nguồn cung cấp | 5V/1A | 5V/1A |
Màn hình | Màn hình màu đầy đủ, 135*240, 1.14 inch | Màn hình màu đầy đủ, 135*240, 1.14 inch |
Giao diện sạc | USB | USB |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40°C | 0-40°C |
Độ ẩm | Dưới 85%, không ngưng tụ | Dưới 85%, không ngưng tụ |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Cáp USB, dây đeo, sách hướng dẫn | Cáp USB, dây đeo, sách hướng dẫn |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.