Máy đo màu quang phổ đa góc CS-392
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo màu quang phổ CS-390 sử dụng công nghệ đo màu đa góc, giúp loại bỏ ảnh hưởng của góc nhìn đến kết quả đo. Máy có độ chính xác cao và dễ sử dụng, phù hợp cho các ứng dụng trong kiểm soát chất lượng sơn ô tô.
Các điểm nổi bật của máy đo màu CS-390:
- Đo màu đa góc: Máy đo màu quang phổ đa góc Đáp ứng nhu cầu đo màu của các loại sơn đặc biệt.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy đo màu quang phổ đa góc Dễ dàng sử dụng và mang theo.
- Nguồn sáng LED bền bỉ: Máy đo màu quang phổ đa góc Không cần thay thế trong 10 năm.
- Đo được trên bề mặt cong: Máy đo màu quang phổ đa góc Tiện lợi cho việc đo các chi tiết nhỏ.
Tiêu chuẩn
- Tuân theo ASTM D2244, E308, E1164, E2194, DIN 5033,5063,6174,6175-2, DIN EN ISO 11664, ISO 7724, SAE J1545 standards.
-
Tiêu chuẩn ASTM D8330-20: Đặc điểm kỹ thuật cho phấn màu nghệ thuật
Tiêu chuẩn ASTM D8330-20 thiết lập các yêu cầu về chất lượng và hiệu suất cho phấn màu nghệ thuật, nhằm đảm bảo an toàn và tính nhất quán cho người sử dụng. Tiêu chuẩn này bao gồm các khía cạnh khác nhau của phấn màu, từ thành phần vật liệu đến tính chất vật lý và hóa học.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Xác định các yêu cầu kỹ thuật: Thiết lập các tiêu chuẩn về chất lượng và hiệu suất cho phấn màu nghệ thuật.
- Đảm bảo an toàn: Xác định các giới hạn cho phép của các chất độc hại trong phấn màu để bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
- So sánh sản phẩm: Cung cấp cơ sở để so sánh chất lượng của các loại phấn màu khác nhau.
- Hỗ trợ thương mại: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán và trao đổi phấn màu trên thị trường.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Phân loại: Phân loại phấn màu dựa trên các đặc tính và mục đích sử dụng.
- Thành phần vật liệu: Quy định về thành phần và hàm lượng của các chất màu, chất kết dính và các chất phụ gia khác.
- Tính chất vật lý: Yêu cầu về độ cứng, độ mềm, độ bền màu, độ mịn và các tính chất vật lý khác của phấn màu.
- Tính chất hóa học: Giới hạn hàm lượng của các chất độc hại như kim loại nặng, chất bảo quản và các chất hóa học khác.
- Ghi nhãn: Quy định về thông tin cần thiết phải được ghi trên nhãn sản phẩm, bao gồm thành phần, hướng dẫn sử dụng và cảnh báo an toàn.
- Phương pháp thử nghiệm: Mô tả các phương pháp thử nghiệm để đánh giá các đặc tính của phấn màu.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại phấn màu: Mỗi loại phấn màu có những yêu cầu riêng về thành phần và tính chất.
- Nguồn gốc vật liệu: Nguồn gốc của các chất màu và chất kết dính ảnh hưởng đến chất lượng và độ an toàn của phấn màu.
- Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của phấn màu.
Ứng dụng
- Sản xuất phấn màu: Các nhà sản xuất sử dụng tiêu chuẩn này để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Người tiêu dùng: Người tiêu dùng sử dụng tiêu chuẩn này để lựa chọn loại phấn màu phù hợp và an toàn.
- Các nhà quản lý: Các cơ quan quản lý sử dụng tiêu chuẩn này để kiểm tra và giám sát chất lượng phấn màu trên thị trường.
Lưu ý
- An toàn: Tuân thủ các quy định về an toàn khi sử dụng phấn màu, đặc biệt là đối với trẻ em.
- Bảo quản: Bảo quản phấn màu ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Tiêu chuẩn: Có thể có các tiêu chuẩn bổ sung hoặc cụ thể hơn cho các loại phấn màu và ứng dụng khác nhau.
Ưu điểm của việc tuân thủ tiêu chuẩn
- Đảm bảo chất lượng: Giúp người tiêu dùng lựa chọn được sản phẩm chất lượng và an toàn.
- Tăng cường uy tín: Nâng cao uy tín của nhà sản xuất và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
- Hài hòa thương mại: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán và trao đổi sản phẩm trên thị trường quốc tế.
Thông số kỹ thuật
Mục | CS-390 | CS-392 |
---|---|---|
Góc chiếu sáng | 45° | |
Góc đo lường | 15°, 45°, 110° | Góc đo màu: 15°/45°/110°
Góc đo độ hạt: Chiếu sáng khuếch tán bằng tích hợp cầu |
Thông số đo lường | Lab, LCh, ΔE*,
ΔE CMC, ΔE DIN 6175, ΔE 2000 |
Thông số đo màu: Lab, LCh, ΔE*,
ΔE CMC, ΔE DIN 6175, ΔE 2000 Thông số hiệu ứng: Mức độ hạt (G) |
Dải bước sóng | 400-700nm | |
Khoảng bước sóng | 10nm | |
Dải phản xạ | 0-500% | |
Độ phân giải | 0.01% | |
Nguồn sáng | LED | |
Nguồn sáng tiêu chuẩn | A, C, D50, D65, F2, F7, F11, F12 |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.