Máy đo độ bóng 3 góc 20/60/85 NHG268 3NH
Thiết bị đo độ bóng 3 góc 20/60/85 NHG268 3NH
Máy đo độ bóng sơn kỹ thuật số NHG268 0-2000GU
Máy đo độ bóng bề mặt 03 góc 20/60/85 Gloss meter NHG268
Model: NHG268

Mô tả thiết bị Máy đo độ bóng 3 góc 20/60/85 NHG268 3NH
- Thiết bị đo độ bóng 3 góc 20/60/85 NHG268 3NH với góc 20, 60 và 80 0, sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 2813 và GB/T 9754. Thiết bị cũng tương thích với các tiêu chuẩn ASTM D523, ASTM D2457.
- Thiết bị đo độ bóng 3 góc 20/60/85 NHG268 3NH 8 phù hợp với yêu cầu làm việc của máy đo độ bóng dòng đầu tiên JJG696, tương ứng với CIE 1931 (20) dưới nguồn sáng CIE C.
- Thiết bị đo độ bóng 3 góc 20/60/85 NHG268 3NH có thể kiểm tra vật liệu với độ bóng cao từ 0 đến 2000 GU, phổ biến là dùng trong ngành sơn, mực in, véc ni, coating, các sản phẩm gỗ, cẩm thạch, granite, gạch vitrified polished, gạch gốm và sứ, nhựa, giấy, các ngành công nghiệp nặng,…để đo độ bóng và sự truyền tải dữ liệu có độ bóng.
- Góc 20, 60 và 85 0 trong một thiết bị: Từ độ bóng cao tới độ bóng thấp – có góc chỉ định trên tay cầm.
- Một nút bấm cho tất cả phép đo các góc tại cùng một vị trí.
- Hiển thị 5 bộ đo dữ liệu, dễ dàng so sánh.
- Chế độ đo: Đo cơ bản, Đo thống kế, Đo liên tục, Đo QC (chỉ dành cho phần mềm GQC6).
- Chế độ đo liên tục để kiểm tra tính đồng nhất trên diện rộng.
- Kết nối với PC, nhiều chức năng mở rộng.
- Giá trị độ bóng đầu vào thủ công.
- Vận hành bằng màn hình cảm ứng rộng, dễ sử dụng.
- Hình dáng đẹp, giao diện giao tiếp tốt.
- Các chức năng mạnh mẽ có thể đáp ứng nhiều yêu cầu.
- Bộ nhớ lớn để lưu trữ hơn 5000 dữ liệu.
- Pin sạc Litium ion.
Tiêu chuẩn
- Tiêu Chuẩn ASTM E2036-24: Phương pháp Thử Nghiệm Tiêu Chuẩn để Xác định Nitơ Triclorua trong Clo Lỏng bằng Sắc Ký Lỏng Hiệu Năng Cao (HPLC)
Tiêu chuẩn ASTM E2036-24 là một quy trình tiêu chuẩn được thiết kế để đo lường lượng nitơ triclorua (NCl₃) có trong clo lỏng. Đây là một hợp chất không ổn định và rất nguy hiểm, vì vậy việc xác định chính xác hàm lượng của nó trong clo lỏng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong sản xuất và sử dụng.
Các nội dung chính của tiêu chuẩn bao gồm:
- Mục đích: Xác định chính xác hàm lượng nitơ triclorua trong clo lỏng, đặc biệt ở nồng độ thấp.
- Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho việc phân tích clo lỏng sử dụng trong công nghiệp.
- Nguyên tắc: Sử dụng kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để tách nitơ triclorua khỏi các thành phần khác trong mẫu clo lỏng. Sau đó, tín hiệu từ máy dò được sử dụng để định lượng hàm lượng nitơ triclorua.
- Thiết bị:
- Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) bao gồm bơm, cột phân tích, máy dò (thường là UV hoặc điện hóa) và hệ thống thu thập dữ liệu.
- Pha động: Hỗn hợp dung môi thích hợp để tách nitơ triclorua và các thành phần khác.
- Tiêu chuẩn nitơ triclorua: Để xây dựng đường chuẩn.
- Chuẩn bị mẫu:
- Lấy mẫu clo lỏng và pha loãng bằng dung môi thích hợp.
- Lọc mẫu để loại bỏ các hạt rắn.
- Thực hiện phân tích:
- Tiêm mẫu vào hệ thống HPLC.
- Tách các thành phần trên cột phân tích.
- Đo tín hiệu của nitơ triclorua tại máy dò.
- Xác định hàm lượng:
- So sánh tín hiệu thu được với đường chuẩn để xác định hàm lượng nitơ triclorua trong mẫu.
- Báo cáo kết quả: Trình bày kết quả phân tích một cách rõ ràng, bao gồm các thông số của hệ thống HPLC, điều kiện phân tích, và hàm lượng nitơ triclorua đo được.
Ý nghĩa của việc xác định hàm lượng nitơ triclorua trong clo lỏng:
- An toàn: Nitơ triclorua là một chất nổ mạnh. Việc xác định hàm lượng của nó giúp ngăn ngừa các vụ nổ và đảm bảo an toàn trong sản xuất và vận chuyển clo lỏng.
- Chất lượng sản phẩm: Nitơ triclorua có thể làm giảm chất lượng của clo lỏng và các sản phẩm sử dụng clo.
- Kiểm soát quá trình: Giúp theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất clo lỏng.
Ưu điểm của phương pháp HPLC:
- Độ nhạy cao: Phát hiện được hàm lượng nitơ triclorua ở nồng độ rất thấp.
- Độ chọn lọc cao: Có thể phân biệt nitơ triclorua với các thành phần khác trong mẫu.
- Độ chính xác cao: Kết quả phân tích có độ tin cậy cao.
Thông số kỹ thuật Máy đo độ bóng 3 góc 20/60/85 NHG268 3NH
- Góc đo: 200/ 600/ 850 theo các tiêu chuẩn ISO 2813, GB/T 9754, ASTM D 523, ASTM D 2457.
- Khu vực đo (mm):
- 200: 10 x 10.
- 600: 9 x 15.
- 850: 5 x 36.
- Khoảng đo:
- 200: 0 ~ 2000 GU.
- 600: 0 ~ 1000 GU.
- 850: 0 ~ 160 GU.
- Độ chia: 0.1 GU.
- Khoảng đo: 0 – 10 GU ; 10 – 100 GU ; 100 – 2000 GU.
- Độ lặp: ± 0.1 GU ; ± 0.2 GU ; ± 0.2 % GU.
- Errors: ±1.2 ; ± 1.2 %.
- Thời gian đo: 1.0 s.
- Kích thước (LxWxH): 160 mm x 75 mm x 90 mm.
- Khối lượng: 350 g.
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh/ tiếng Trung.
- Pin: 3200 mAh Liion Battery, >10000 lần (trong vòng 8 giờ).
- Viewing Screen: TFT 3.5 inch, màn hình cảm ứng điện dung.
- Giao diện: USB/RS232.
- Lưu trữ dữ liệu: Basic Mode 1000, Statistical Mode 5000, Continuous mode 5000.
- Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40 0C (32 ~ 104 0F).
- Nhiệt độ lưu trữ: 20 ~ 50 0C ( 4 ~ 122 0F).
- Độ ẩm: < 85 % độ ẩm tương đối, không ngưng tụ.
- Phụ kiện tiêu chuẩn: Nguồn adapter, cáp USB, Hướng dẫn sử dụng, CD (Bao gồm phân mềm QC), tấm hiệu chuẩn.
- Phụ kiện tùy chọn: Máy in Miniature.
- Cấu hình chuẩn Phụ kiện
- Máy đo độ bóng bề mặt 03 góc 20/60/85 Gloss meter, model: NHG268
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.