Cốc đo độ nhớt
Code : 1107

Giới thiệu
- Độ nhớt sơn (Độ đậm đặc sơn) ảnh hưởng lớn đến chất lượng sơn và quy trình sản xuất.
- Chúng ta phải duy trì độ nhớt phù hợp theo loại sơn. Chúng ta nên kiểm soát độ nhớt sơn khoa học hơn với cốc đo độ nhớt (phễu đo độ nhớt sơn), chứ không phải chỉ dựa vào kinh nghiệm.
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu:Stainless steel
- Size: 44 ml
- Order Information:
Order No. | Orifice(mm) | Viscosity Range(cSt) | Flow Time(Sec) |
BEVS 1107/1 | 1.92 | 5 – 60 | 35-80 |
BEVS 1107/2 | 2.70 | 20 -250 | 20-80 |
BEVS 1107/3 | 3.85 | 100 -800 | 20-80 |
BEVS 1107/4 | 4.40 | 200 -1200 | 20-80 |
BEVS 1107/5 | 5.40 | 400 -1800 | 20-80 |
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn ASTM D5380-93(2021): Phương pháp Thử Nghiệm Tiêu Chuẩn để Xác định Các Chất Màu Tinh Thể và Chất Giãn Nở trong Sơn bằng Phương pháp Khúc Xạ Tia X
Tiêu chuẩn ASTM D5380-93(2021) là một quy trình tiêu chuẩn được sử dụng để xác định các loại chất màu tinh thể và chất giãn nở có trong sơn bằng phương pháp phân tích khúc xạ tia X (XRD). Phương pháp này dựa trên nguyên tắc rằng mỗi chất tinh thể có một mẫu hình nhiễu xạ tia X đặc trưng, giống như một dấu vân tay, cho phép chúng ta xác định thành phần của một hỗn hợp phức tạp như sơn.
Mục tiêu của tiêu chuẩn:
- Xác định thành phần: Xác định chính xác các chất màu tinh thể và chất giãn nở có trong sơn.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo rằng sơn được sản xuất theo đúng công thức và không có các tạp chất không mong muốn.
- Phân tích lỗi: Giúp xác định nguyên nhân của các vấn đề về chất lượng sơn, chẳng hạn như sự đổi màu, giảm độ bền hoặc các vấn đề về độ bóng.
- Nghiên cứu và phát triển: Hỗ trợ trong việc phát triển các loại sơn mới và cải tiến các công thức hiện có.
Nguyên lý hoạt động:
- Tương tác tia X với vật liệu: Khi chiếu tia X vào một mẫu sơn, các tia X sẽ tương tác với các nguyên tử trong mạng tinh thể của các chất màu và chất giãn nở.
- Tạo ra mẫu hình nhiễu xạ: Tương tác này sẽ tạo ra một mẫu hình nhiễu xạ đặc trưng, bao gồm các đỉnh (peaks) có góc nhiễu xạ và cường độ khác nhau.
- So sánh mẫu hình: Mẫu hình nhiễu xạ thu được từ mẫu sơn sẽ được so sánh với các mẫu hình nhiễu xạ chuẩn của các chất màu và chất giãn nở đã biết.
- Xác định thành phần: Bằng cách so sánh các đỉnh và cường độ, ta có thể xác định các chất màu và chất giãn nở có mặt trong mẫu sơn.
Quy trình thử nghiệm (tóm tắt):
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu sơn được nghiền mịn và làm phẳng để tạo thành một bề mặt phẳng.
- Thu thập dữ liệu: Mẫu được đặt vào máy XRD và chiếu tia X vào mẫu. Máy sẽ ghi lại mẫu hình nhiễu xạ thu được.
- Phân tích dữ liệu: Dữ liệu nhiễu xạ được xử lý bằng phần mềm chuyên dụng để xác định các đỉnh và cường độ.
- So sánh và xác định: Mẫu hình nhiễu xạ thu được được so sánh với cơ sở dữ liệu các mẫu hình nhiễu xạ chuẩn để xác định các chất màu và chất giãn nở có mặt trong mẫu.
Ưu điểm của phương pháp:
- Độ chính xác cao: Xác định chính xác các chất màu và chất giãn nở ở mức độ tinh thể.
- Không phá hủy mẫu: Phương pháp này không làm hỏng mẫu sơn.
- Thông tin chi tiết: Cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc tinh thể của các chất màu và chất giãn nở.
- Ứng dụng rộng rãi: Có thể áp dụng cho nhiều loại sơn khác nhau.
Nhược điểm của phương pháp:
- Cần thiết bị chuyên dụng: Yêu cầu máy XRD và phần mềm phân tích dữ liệu chuyên dụng.
- Thời gian phân tích: Thời gian phân tích một mẫu có thể khá lâu.
- Giới hạn phát hiện: Có thể không phát hiện được các chất màu hoặc chất giãn nở có hàm lượng rất thấp.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp sơn: Kiểm soát chất lượng sơn, phân tích lỗi sơn, nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
- Pháp y: Phân tích các mẫu sơn trong các vụ án.
- Bảo tồn: Phân tích các lớp sơn trên các vật thể nghệ thuật.
Hướng dẫn sử dụng
- Chúng ta tiến hành đặt cốc đo độ nhớt lên giá đỡ và sử dụng ống thăng bằng điều chỉnh vít thăng bằng sao cho mép trên phễu nằm ở mặt phẳng ngang. Bịt lỗ phễu bằng ngón tay, rót từ từ mẫu vào cốc đo độ nhớt để tránh tạo bọt khí sao cho mẫu chảy tràn qua mép cốc một ít.
- Sau đó chúng ta dùng tấm kính hay đũa gạt qua mép phễu sao cho chiều cao của mẫu bằng đỉnh mép cốc đo độ nhớt. Tiếp theo quý khách buông ngón tay khỏi lỗ đồng thời bắt đầu tính thời gian cho đến khi dòng chảy của mẫu chảy đứt. chúng ta ghi lại thời gian này chính xác.
- Khi thực hiện xong chúng ta tiến hành vệ sinh cốc đo độ nhớt (phễu đo độ nhớt) và trước khi sản phẩm kiểm tra bắt đầu khô, bằng dung môi phù hợp.
Chú ý: không được sử dụng các dụng cụ vệ sinh bằng kim loại.
Trong trường hợp lỗ cốc đo độ nhớt (lỗ phễu) bị bẩn do các chất lắng đã khô, chúng phải được làm mềm bằng dung môi mạnh và vệ sinh bằng vải mềm đẩy qua lại lỗ cốc đo.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.