Máy đo độ bám dính màng sơn
Code : BEVS 2202

Giới thiệu
- Thiết bị đo độ bám dính (Cross hatch cutter) hay máy đo độ bám dính sơn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sơn, keo, vật liệu phủ. Máy đo độ bám dính sơn giúp đánh giá khả năng bám dính của lớp phủ (sơn, keo,..) trên bề mặt kim loại, gỗ, …
- Máy đo độ bám dính được sử dụng rộng rãi để đánh giá độ bám dính của lớp phủ khác nhau. Độ chính xác cao của các bánh xe được gắn vào thiết bị với 6 hoặc 11 lưỡi cắt với khoảng cách khác nhau được trong cùng một thiết bị đo độ bám dính dạng tay cầm.
- Thí nghiệm này được thực hiện bằng cách thực hiện 2 loạt các vết cắt chéo ở góc bên phải. Lớp phủ bị bong ra được quét nhẹ bằng bàn chải đi cùng với phụ kiện máy.
- Máy đo độ bám dính sẽ giúp cho việc theo dõi sự thay đổi trên lớp phủ bằng kính lúp được trang bị đi kèm các lớp phủ dày và khoảng cách liên quan, kết quả có thể được phân loại cùng với tham chiếu đến một quy mô tiêu chuẩn.
Đặc điểm nổi bật của thiết bị đo độ bám dính màng sơn
- Tuổi thọ thiết bị cao với 8 cutting edges
Máy đo độ bám dính màng sơn có thể áp dụng cho các loại vật liệu khác nhau như
- Sơn trên gỗ
- Sơn trên kim loại
- Sơn trên nhựa
Tuỳ theo độ dày lớp sơn và bản chất của vật liệu được phủ mà lựa chọn máy đo độ bám dính sơn khác nhau, hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn thêm
Tiêu chuẩn phù hợp
- ASTM D3002, ASTM D3359, BS DIN EN ISO 2409
-
Tiêu Chuẩn ASTM D5400-15(2021): Phương pháp Thử Nghiệm Tiêu Chuẩn cho Hydroxypropylcellulose
Tiêu chuẩn ASTM D5400-15(2021) là một tập hợp các phương pháp thử nghiệm được thiết kế để đánh giá chất lượng và các đặc tính của hydroxyethylcellulose (HEC). HEC là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến việc tạo độ nhớt, tạo gel và làm ổn định.
Mục tiêu của tiêu chuẩn:
- Đánh giá chất lượng: Xác định độ tinh khiết, độ nhớt và các đặc tính khác của HEC để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Kiểm soát quá trình: Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất và chế biến HEC.
- So sánh sản phẩm: So sánh các sản phẩm HEC từ các nhà sản xuất khác nhau.
Nội dung chính của tiêu chuẩn:
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho việc xác định các đặc tính của hydroxypropylcellulose, bao gồm độ ẩm, độ tro sunfat hóa, độ nhớt, độ pH, và các đặc tính khác.
- Các phương pháp thử nghiệm:
- Độ ẩm: Xác định hàm lượng nước có trong mẫu HEC.
- Độ tro sunfat hóa: Xác định hàm lượng các chất vô cơ trong mẫu HEC.
- Độ nhớt: Đo độ nhớt của dung dịch HEC ở các nồng độ và nhiệt độ khác nhau.
- Độ pH: Xác định độ pH của dung dịch HEC.
- Các phương pháp thử khác: Có thể bao gồm các phương pháp để xác định phân bố độ thế thay thế, độ hòa tan, và các đặc tính khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
- Thiết bị và hóa chất:
- Các thiết bị tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm như: cân phân tích, lò nung, bình định lượng, viscometer, máy đo pH, v.v.
- Các hóa chất: nước cất, dung môi, acid sulfuric, v.v.
- Quy trình thực hiện:
- Mỗi phương pháp thử nghiệm sẽ có quy trình thực hiện chi tiết, bao gồm các bước chuẩn bị mẫu, tiến hành thử nghiệm và tính toán kết quả.
- Báo cáo kết quả:
- Báo cáo kết quả thử nghiệm chi tiết, bao gồm các điều kiện thử nghiệm, kết quả đo và đánh giá.
Ưu điểm của tiêu chuẩn:
- Toàn diện: Cung cấp một bộ các phương pháp thử nghiệm để đánh giá toàn diện chất lượng của HEC.
- Tiêu chuẩn hóa: Đảm bảo tính nhất quán và so sánh kết quả giữa các phòng thí nghiệm khác nhau.
- Dễ thực hiện: Các phương pháp thử nghiệm tương đối dễ thực hiện và không yêu cầu thiết bị quá phức tạp.
Nhược điểm của tiêu chuẩn:
- Số lượng phương pháp lớn: Việc thực hiện đầy đủ tất cả các phương pháp thử nghiệm có thể tốn nhiều thời gian và công sức.
- Yêu cầu kỹ thuật: Một số phương pháp thử nghiệm yêu cầu kỹ thuật cao và kinh nghiệm.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp giấy: Sử dụng HEC làm chất kết dính và tạo độ nhớt.
- Ngành công nghiệp sơn: Sử dụng HEC làm chất làm đặc và chất tạo màng.
- Ngành công nghiệp dược phẩm: Sử dụng HEC làm chất tạo gel và chất ổn định.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Sử dụng HEC làm chất tạo độ nhớt và chất ổn định.
Thông số kỹ thuật
Code đặt hàng | Khoảng cách giữa 2 lưỡi dao(mm) | Số lưỡi dao | Coating Thickness(µm) | |
BEVS 2202/1 | 1 | 6 | 0~60 | |
BEVS 2202/2 | 1 | 11 | 0~60 | |
BEVS 2202/3 | 1.5 | 6 | 0~60 | |
BEVS 2202/4 | 2 | 6 | 61~120 | |
BEVS 2202/6 | 3 | 6 | 121~250 |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
Reviews
There are no reviews yet.