Đồng hồ đo độ cứng cao su số Teclock GSD-719K
Máy đo độ cứng cao su, nhựa mềm Loại A điện tử Teclock GSD-719K

Giới thiệu
- Đồng hồ đo hiển thị điện tử độ cứng theo giá trị cho dù vật liệu không rắn chắc như cao su mềm hay cứng (đo độ cứng cho cao su hoặc nhựa). Gần đây, tiêu chuẩn JIS và tiêu chuẩn ISO đã được sửa đổi đáng kể và chi tiết về độ cứng của cao su và phương pháp đo độ cứng được thay đổi. Là nhà sản xuất tất cả các thiết bị kiểm tra độ cứng vật liệu không rắn chắc, Teclock đề xuất rất nhiều phương pháp đo độ cứng của không chỉ cao su và nhựa mà còn nhiều vật liệu không rắn chắc và vật liệu đàn hồi.
- Đồng hồ đo độ cứng bao gồm 3 loại:
Loại A có độ cứng trung bình.
Loại D có độ cứng cao.
Loại E có độ cứng thấp.
- Loại A có xu hướng chỉ ra giá trị cao hơn 1 ~ 2 điểm so với đồng hồ đo độ cứng loại A cũ. Loại D phù hợp cho cao su cứng có nhiều hơn 90 độ cứng được đo bằng máy đo độ cứng loại A và loại E phù hợp với cao su mềm có độ cứng từ 20 trở xuống được đo bằng máy đo độ cứng loại A.
Tiêu chuẩn
- Tiêu Chuẩn ASTM E2153-01(2023): Phương pháp Thực hành Tiêu chuẩn để Thu thập Dữ liệu Quang Phổ Hai Bước Sóng cho Đánh giá Màu Huỳnh Quang
Tiêu chuẩn ASTM E2153-01(2023) này cung cấp một hướng dẫn chi tiết về cách thu thập dữ liệu quang phổ hai bước sóng để đánh giá màu sắc của các vật liệu phát huỳnh quang. Phương pháp này là nền tảng quan trọng cho việc định lượng và so sánh màu sắc của các vật liệu này.
Nội dung chính của tiêu chuẩn:
- Mục tiêu:
- Xác định các thông số cần thiết khi thực hiện đo quang phổ hai bước sóng để đánh giá màu sắc của vật liệu huỳnh quang.
- Đảm bảo rằng dữ liệu thu được có thể so sánh được giữa các phòng thí nghiệm và các thiết bị khác nhau.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho các thiết bị quang phổ hai bước sóng (bispectrometers), tạo ra dữ liệu quang phổ định lượng để đặc trưng hóa màu sắc của vật liệu.
- Không áp dụng cho các thiết bị quang phổ huỳnh quang (spectrofluorimeters), vì dữ liệu thu được từ các thiết bị này phụ thuộc vào thiết bị và không dễ so sánh.
- Chỉ giới hạn trong việc đo màu của vật liệu dưới điều kiện phản xạ, không bao gồm các vật liệu truyền sáng.
- Các thông số cần xác định:
- Hình học đo: Góc chiếu sáng, góc quan sát, kích thước vùng đo.
- Nguồn sáng: Loại nguồn sáng, cường độ, phổ phát xạ.
- Bước sóng: Bước sóng kích thích và bước sóng phát xạ.
- Độ phân giải phổ: Độ phân giải của máy quang phổ.
- Thời gian tích lũy: Thời gian tích lũy tín hiệu.
- Điều kiện mẫu: Nhiệt độ, độ ẩm, trạng thái bề mặt của mẫu.
- Các yếu tố ảnh hưởng:
- Loại vật liệu: Khả năng phát huỳnh quang của vật liệu.
- Mật độ: Mật độ của vật liệu ảnh hưởng đến cường độ ánh sáng phản xạ.
- Bề mặt: Bề mặt nhẵn hay gồ ghề ảnh hưởng đến sự phân tán ánh sáng.
- Góc nhìn: Góc nhìn ảnh hưởng đến cường độ ánh sáng thu được.
- Quy trình đo:
- Chuẩn bị mẫu: Làm sạch và chuẩn bị mẫu trước khi đo.
- Hiệu chỉnh thiết bị: Hiệu chỉnh thiết bị quang phổ bằng các mẫu chuẩn.
- Đo quang phổ: Đo quang phổ của mẫu tại các bước sóng đã chọn.
- Xử lý dữ liệu: Xử lý dữ liệu thu được để loại bỏ nhiễu và hiệu chỉnh nền.
Ứng dụng của tiêu chuẩn:
- Ngành công nghiệp sơn: Đánh giá màu sắc của các sản phẩm sơn, mực in.
- Ngành dệt may: Kiểm soát chất lượng màu sắc của vải.
- Ngành nhựa: Đánh giá màu sắc của các sản phẩm nhựa.
- Nghiên cứu khoa học: Nghiên cứu các quá trình hóa học, sinh học liên quan đến huỳnh quang.
Lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn:
- Đảm bảo tính so sánh: Đảm bảo rằng dữ liệu thu được từ các phòng thí nghiệm khác nhau có thể so sánh được.
- Nâng cao độ chính xác: Tăng độ chính xác của kết quả đo.
- Tiêu chuẩn hóa quy trình: Tiêu chuẩn hóa quy trình đo, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
- Mục tiêu:
Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa mềm hiện số Teclock GSD-719K
- Model : GSD-719K
- Type : Type A
- Ứng dụng / Vật liệu: Cao su, Nhựa mềm
- Đáp ứng tiêu chuẩn: JIS K 6253
- Giải đo: 550-8050mN (56.1-821.1gf)
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.