Máy đo độ dày lớp sơn PHASE II model PTG-4200
Máy đo độ dày lớp phủ cầm tay, thiết bị đo độ dày lớp sơn PHASE II Mỹ PTG-4200
Phase II PTG-4200 Integrated Coating Thickness Gauge

Thông Tin Sản Phẩm Máy đo độ dày lớp sơn PHASE II model PTG-4200
- Máy đo độ dày lớp phủ PHASE II PTG-4200 có thể thực hiện hai phương pháp tính toán đo độ dày khác nhau là dòng điện xoáy và cảm ứng từ. Thiết bị giúp phát hiện độ dày lớp phủ không từ tính dễ dàng và nhanh chóng, đảm bảo độ chính xác cao.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MÁY ĐO ĐỘ DÀY LỚP SƠN PHASE II MỸ PTG-4200
- Máy đo độ dày lớp phủ PHASE II PTG-4200 đo độ dày lớp sơn hiệu quả
- Máy đo độ dày lớp sơn PHASE II Mỹ PTG-4200 có khả năng đo độ dày của lớp phủ phi từ tính (ví dụ như: sơn, nhựa, men, đồng, kẽm, nhôm, crôm, v.v.) trên vật liệu từ tính. Nó thường được sử dụng để đo độ dày của một lớp mạ điện (tráng kẽm), sơn mài, sứ, phốt phát, ngói đồng, ngói nhôm và một số gạch hợp kim, giấy….
- Máy đo độ dày lớp phủ PHASE II PTG-4200 cũng có khả năng đo độ dày của lớp phủ phi từ tính trên các kim loại phi từ tính. Máy đo độ dày lớp sơn này được sử dụng trên các lớp phủ anot, véc ni, sơn, men, nhựa, bột, vv.. áp dụng cho nhôm, đồng thau và thép không gỉ phi từ tính, vv.. Sản phẩm mang đến đầy đủ các chức năng cần thiết, đảm bảo phục vụ tốt nhất công việc của bạn:
- Thiết bị này phù hợp cho các phòng thí nghiệm hoặc trong điều kiện đo khắc nghiệt.
- Sử dụng mạch micro computer hiện đại, cung cấp các phép đo có độ chính xác cao cùng với thời gian đáp ứng nhanh.
- Dải đo rộng, độ phân giải cao
- Màn hình kỹ thuật số FLIP giúp loại bỏ lỗi do đọc ngược màn hình hoặc các góc khác
- Máy đo độ dày lớp phủ PHASE II PTG-4200 được làm bằng vỏ nhựa ABS có trọng lượng nhẹ, bền, đảm bảo cho hoạt động mà không cần bảo trì trong nhiều năm.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn ASTM C580-18(2023): Phương pháp Thử Độ Bền Uốn và Mô Đun Đàn Hồi của Vữa Chịu Hóa Chất, Vữa Chà, Bề Mặt Monolithic và Bê Tông Polymer
Tiêu chuẩn ASTM C580-18(2023) cung cấp một phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn để xác định độ bền uốn và mô đun đàn hồi của các loại vật liệu xây dựng như vữa chịu hóa chất, vữa chà, bề mặt monolithic và bê tông polymer. Độ bền uốn và mô đun đàn hồi là những chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng chịu lực uốn và độ cứng của vật liệu, từ đó giúp đánh giá chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.
Nội dung chính của tiêu chuẩn:
- Mục tiêu:
- Xác định độ bền uốn và mô đun đàn hồi của các mẫu vật liệu đã được chuẩn bị.
- Đánh giá khả năng chịu lực uốn và độ cứng của vật liệu khi bị tác động lực uốn.
- So sánh độ bền uốn và mô đun đàn hồi của các loại vật liệu khác nhau hoặc các lô sản xuất khác nhau.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho các loại vữa chịu hóa chất, vữa chà, bề mặt monolithic và bê tông polymer.
- Có thể áp dụng cho các loại vật liệu tương tự có tính chất cơ học tương đương.
- Nguyên tắc:
- Chuẩn bị các mẫu vật liệu có hình dạng thanh chữ nhật.
- Đặt mẫu vào máy thử uốn và tác dụng lực uốn tại giữa thanh đến khi mẫu bị phá hủy.
- Đo lực uốn tối đa và độ võng của mẫu tại điểm giữa.
- Thiết bị:
- Máy thử uốn: Máy thử uốn có khả năng đo lực và biến dạng.
- Mẫu khuôn: Khuôn để tạo ra các mẫu vật liệu có kích thước và hình dạng tiêu chuẩn.
- Các dụng cụ đo khác: Thước, cân, compa.
- Quy trình thử nghiệm:
- Chuẩn bị mẫu: Trộn vật liệu theo tỷ lệ quy định, đổ vào khuôn và bảo dưỡng theo yêu cầu.
- Đo kích thước mẫu.
- Đặt mẫu vào máy thử uốn.
- Thực hiện thử nghiệm uốn và ghi lại lực uốn tối đa và độ võng.
- Tính toán:
- Tính toán độ bền uốn và mô đun đàn hồi dựa trên công thức và dữ liệu thử nghiệm.
- Đánh giá kết quả:
- So sánh kết quả thử nghiệm với các yêu cầu quy định trong tiêu chuẩn hoặc thông số kỹ thuật của sản phẩm.
- Đánh giá chất lượng của vật liệu dựa trên độ bền uốn và mô đun đàn hồi.
- Các yếu tố ảnh hưởng:
- Tỷ lệ phối trộn vật liệu.
- Điều kiện bảo dưỡng.
- Tốc độ tải trọng.
- Nhiệt độ và độ ẩm môi trường.
- Mục tiêu:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY ĐO ĐỘ DÀY LỚP SƠN PHASE II MỸ PTG-4200
- Dải đo: (0 ~ 1250) µm / (0 ~ 50) mil, trong đó 1 mil = 0.254 mm, 1 mil = 1/1000 inch
- Độ phân dải: 1 µm / 0.1 mil
- Độ chính xác: ± 3% + 2 µm hoặc ± 3% + 0.1 mil
- Hiển thị: Màn hình LCD 3 số có thể lựa chọn màn hình màu và xoay ngược hiển thị màn hình
- Thống kê: Giá trị nhỏ nhất (Min), giá trị lớn nhất (Max) và giá trị trung bình (Ave)
- Tiết diện đo nhỏ nhất: 5mm x 5mm
- Bán kính độ cong nhỏ nhất: Lồi: 3mm, Lõm: 30mm
- Độ dày chất nền nhỏ nhất: Kim loại đen: 0.5 mm (20 mil). Kim loại màu: 50 µm (2 mil)
- Nhiệt độ lớn nhất của bề mặt đối tượng đo: 320 0F (thời gian tiếp xúc lớn nhất là 2s)
- Nguồn cấp: 2 x 1.5V AAA
- Kích thước: 119 x 45 x 27 mm
- Trọng lượng: 2.4 oz (không bao gồm pin)
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.