MÁY ĐO MÀU, MÁY SO MÀU CẦM TAY NR60CP
Máy phân tích màu NR60CP, Máy đo màu chính xác 3NH NR60CP

Giới thiệu
- Máy so màu, máy đo độ trắng NR60CP, được sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa, điện tử, sơn, mực in, dệt may, nhuộm, thực phẩm, y tế, mỹ phẩm, ngành công nghiệp khác và sử dụng trong các viện nghiên cứu khoa học, trường học và các phòng thí nghiệm.
- Đo chính xác các chỉ số màu sắc trong hệ không gian màu khác nhau, sử dụng chức năng so màu hiệu quả.
- Được trang bị thêm phần mềm quản lý màu sắc có thể kết nối với máy tính để bổ sung thêm các chức năng khác.
- Sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa, điện tử, sơn, mực in, dệt may, nhuộm, thực phẩm, y tế, mỹ phẩm, ngành công nghiệp khác và sử dụng trong các viện nghiên cứu khoa học, trường học và các phòng thí nghiệm. Các nghành công nghiệp nhựa, xi măng, vật liệu, điện tử, sơn, mực in, dệt, may, in, nhuộm, thực phẩm, y tế, mỹ phẩm…
- Ứng dụng đo màu, đo độ trắng và đo độ lệch màu của cá tra, cá basa, các loại cá khác nhau.
- Sử dụng rộng rãi tại viện nghiên cứu khoa học, trường học và phòng thí nghiệm.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn ASTM D8032-20: Phương pháp Thử Tiêu chuẩn Xác định Số Axit của Axit Terephthalic bằng Chuẩn độ Chỉ thị Màu
Tiêu chuẩn ASTM D8032-20 là một phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn được sử dụng để xác định số axit của axit terephthalic (TA) thông qua phương pháp chuẩn độ sử dụng chỉ thị màu. Số axit là một thông số quan trọng để đánh giá độ tinh khiết của axit terephthalic, một hóa chất cơ bản trong sản xuất nhựa polyester.
Nội dung chính của tiêu chuẩn:
- Mục tiêu:
- Xác định số axit của axit terephthalic.
- Đánh giá độ tinh khiết của axit terephthalic.
- Đảm bảo chất lượng của axit terephthalic sử dụng trong sản xuất nhựa polyester.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho việc phân tích axit terephthalic tinh khiết.
- Nguyên tắc:
- Chuẩn bị mẫu: Hòa tan mẫu axit terephthalic trong dung môi thích hợp.
- Chuẩn độ: Tiến hành chuẩn độ dung dịch mẫu bằng dung dịch kiềm chuẩn có nồng độ đã biết, sử dụng chỉ thị màu để xác định điểm tương đương.
- Tính toán: Tính toán số axit dựa trên thể tích dung dịch kiềm tiêu thụ và khối lượng mẫu.
- Các bước thực hiện:
- Chuẩn bị mẫu: Cân một lượng mẫu axit terephthalic chính xác và hòa tan trong dung môi thích hợp (thường là hỗn hợp dung môi).
- Chuẩn bị dung dịch chuẩn: Chuẩn bị dung dịch kiềm chuẩn (ví dụ: dung dịch KOH) có nồng độ chính xác.
- Tiến hành chuẩn độ: Thêm chỉ thị màu vào dung dịch mẫu và tiến hành chuẩn độ bằng dung dịch kiềm chuẩn đến khi màu chuyển đổi.
- Tính toán: Sử dụng công thức tính toán để xác định số axit dựa trên thể tích dung dịch kiềm tiêu thụ và khối lượng mẫu.
- Yếu tố ảnh hưởng:
- Chất lượng hóa chất: Độ tinh khiết của dung môi, dung dịch chuẩn và chỉ thị màu ảnh hưởng đến kết quả.
- Điều kiện thực hiện: Nhiệt độ, ánh sáng và độ rung có thể ảnh hưởng đến kết quả chuẩn độ.
- Kỹ năng của người thực hiện: Kỹ năng của người thực hiện trong việc chọn chỉ thị màu và xác định điểm tương đương ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- Ưu điểm của phương pháp:
- Phương pháp đơn giản: Thiết bị và hóa chất cần thiết tương đối đơn giản.
- Chi phí thấp: Chi phí thực hiện thấp.
- Nhược điểm của phương pháp:
- Độ chính xác tương đối: Độ chính xác của phương pháp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả kỹ năng của người thực hiện.
- Không phân biệt được các loại axit: Phương pháp này chỉ xác định tổng số axit chứ không phân biệt được các loại axit khác nhau.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp hóa chất: Kiểm soát chất lượng axit terephthalic sử dụng trong sản xuất nhựa polyester.
- Ngành sản xuất nhựa: Đảm bảo nguyên liệu đầu vào đáp ứng các yêu cầu về độ tinh khiết.
- Mục tiêu:
Thông Số Kỹ Thuật máy so màu, máy đo độ trắng NR60CP
- Hệ thống chiếu sáng/ quan trắc: d/8
- Hệ thống đo màu: CIE LAB, XYZ, LCH, CIE LUV, CIE RGB.
- Hệ màu khác: ΔE* ab, ΔE(h), ΔE* uv, ΔE* 94, ΔE*cmc (2: 1) , ΔE*cmc (1: 1) , ΔE* 00.
- Độ mở rộng ống kính: khẩu độ Φ 8 mm hoặc khẩu độ Φ 4 mm.
- Nguồn sáng: sử dụng đèn LED.
- Cảm biến: Silicon photodiode.
- Cổng kết nối PC: USB/ RS232.
- Lưu trữ: 100 tiêu chuẩn, 20.000 mẫu.
- Dữ liệu màu khác: WI (E313, CI E, AATCC, Hunt er ), YI ( D1925, 313), Color Fastness, Staining Fastness, J PC79, BFD(1.5:1), FMCI I.
- Quan sát: CI E 10°.
- Bóng đèn dung để giả lập ánh sáng: D65, A, C, D50, F2, F6, F7 , F8, F10, F11, F12.
- Sai số: ΔE*ab 0.2
- Pin: sử dụng pin sạc Lithiumion 3, 7V, 3200 mAh.
- Hiển thị dữ liệu: Colorimetric Value, Color Difference Value/Graph, PASS/FAIL Result, Color Offset.
- Thời gian hiển thị kết quả đo: 0.4s
- Độ lặp lại: ΔE*ab 0.03 (trung bình với 30 phép đo với tấm tiêu chuẩn màu trắng trong 5 giây).
- Phần mềm máy tính: CQCS3.
- Kích thước máy: 80 x 67 x 205 mm
- Tuổi thọ bóng đèn: 5 năm, hơn 1.6 triệu lượt đo.
- Màn hình hiển thị: cảm ứng điện dung, TFT 2.8 inch.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.