MÁY ĐO MÀU CẦM TAY WR10QC
Máy phân tích màu WR-10QC, Thiết bị so mầu cầm tay WR10QC

Ứng dụng Máy đo màu WR-10QC:
- Máy đo màu sắc được ứng dụng trong ngành sơn, mực in, nhựa, dệt nhuộm, may mặc, thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, đồ chơi, và các ngành công nghiệp màu sắc…
- Kiểm soát chất lượng, màu sắc phân tích, mẫu thử nghiệm, dây chuyền sản xuất thử nghiệm, cũng thích hợp để tiêm đúc, mực, sơn, phun và phụ trợ khác màu.
- Máy đo màu Ứng dụng máy so màu để kiểm soát chất lượng, sự khác biệt màu sắc điều khiển, sự khác biệt màu sắc phân tích, lấy mẫu thử nghiệm và trực tuyến thử nghiệm cho các ngành công nghiệp như dệt may, in ấn và nhuộm, hàng may mặc, giày, da, hóa chất, nhựa, sắc tố, sơn, in ấn, kim loại, nhiếp ảnh và đồ chơi…
- Máy đo màu Cũng như để phụ trợ màu sắc phù hợp trong quá trình các quá trình như tiêm, mực, bức tranh và phun lớp phủ…
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn ASTM D8266-19: Phương pháp Thử Tiêu chuẩn Phân tích Bisphenol A (4,4′-Isopropylidenediphenol) bằng Sắc ký Lỏng Hiệu Năng Cao
Tiêu chuẩn ASTM D8266-19 là một phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn được sử dụng để xác định hàm lượng Bisphenol A (BPA) trong các mẫu vật liệu khác nhau, đặc biệt là trong nhựa. BPA là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa polycarbonate và nhựa epoxy, và việc kiểm soát hàm lượng BPA trong các sản phẩm này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
Nội dung chính của tiêu chuẩn:
- Mục tiêu:
- Xác định chính xác hàm lượng BPA trong các mẫu vật liệu.
- Đánh giá mức độ nhiễm bẩn BPA trong các sản phẩm tiêu dùng.
- Đảm bảo tuân thủ các quy định về giới hạn BPA trong sản phẩm.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho việc phân tích BPA trong các mẫu nhựa, bao bì thực phẩm, và các vật liệu khác có khả năng chứa BPA.
- Nguyên tắc:
- Chuẩn bị mẫu: Hòa tan mẫu trong dung môi thích hợp để chiết xuất BPA.
- Phân tích bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC): Sử dụng cột sắc ký pha đảo để tách BPA khỏi các thành phần khác trong mẫu.
- Phát hiện: Sử dụng máy dò UV để phát hiện và định lượng BPA.
- Các bước thực hiện:
- Chuẩn bị mẫu: Cân một lượng mẫu chính xác và nghiền nhỏ nếu cần. Hòa tan mẫu trong dung môi hữu cơ thích hợp (ví dụ: methanol, acetonitrile).
- Lọc: Lọc mẫu để loại bỏ các hạt rắn.
- Tiến hành phân tích HPLC: Tiêm mẫu vào hệ thống HPLC, tách các thành phần trên cột sắc ký và phát hiện bằng máy dò UV.
- Xác định nồng độ: So sánh tín hiệu thu được từ mẫu với đường chuẩn để xác định nồng độ của BPA.
- Yếu tố ảnh hưởng:
- Điều kiện sắc ký: Loại cột, dung môi di động, tốc độ dòng chảy, nhiệt độ cột ảnh hưởng đến độ phân tách và độ nhạy của phương pháp.
- Độ tinh khiết của hóa chất: Độ tinh khiết của các hóa chất sử dụng trong quá trình chuẩn bị mẫu và pha chế dung dịch chuẩn ảnh hưởng đến kết quả phân tích.
- Ưu điểm của phương pháp:
- Độ nhạy cao: Phát hiện được hàm lượng rất thấp của BPA.
- Độ chính xác cao: Phương pháp HPLC cung cấp độ chính xác và độ lặp lại cao.
- Tốc độ phân tích nhanh: Thời gian phân tích một mẫu thường khá ngắn.
- Nhược điểm của phương pháp:
- Thiết bị đắt tiền: Cần có hệ thống HPLC và các thiết bị ngoại vi.
- Quy trình phức tạp: Yêu cầu người vận hành có kỹ năng cao.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp nhựa: Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhựa, đảm bảo tuân thủ các quy định về hàm lượng BPA.
- Ngành thực phẩm: Đánh giá mức độ nhiễm bẩn BPA trong bao bì thực phẩm.
- Ngành môi trường: Phân tích hàm lượng BPA trong các mẫu nước, đất và không khí.
- Mục tiêu:
Thông số và tính năng của Máy đo màu WR-10QC
- Không Gian màu CIELAB
- Độ lặp lại: △E<0.03
- Khẩu độ: Φ4mm
- Bề mặt áp dụng: Diện tích nhỏ, bề mặt phẳng, bề mặt hồ quang
- Không gian màu: CIEL*a*b*
- Công thức tính: △E * ab
- Công thức chiếu sáng: CLE khuyến nghị: 8/d
- Nguồn sáng: D65
- Cảm ứng: Điốt quang
- Phạm vi: L: 0100
- Sự khác biệt màu sắc giữa các giai đoạn: △E<0.2
- Khoảng thời gian đo: 1.0 giây
- Lưu trữ dữ liệu: Mẫu: 100 Mẫu thử nghiệm: 20000
- Tuổi thọ bóng đèn: 5 năm hoặc hơn 1.600.000 phép kiểm tra
- Màn hình: TFT màu 2.8inch (16:9)
- Lựa chọn ngôn ngữ Máy đo màu: Tiếng Anh/Tiếng Trung
- Nhiệt độ hoạt động: 0℃40℃ (32ºF104ºF)
- Nhiệt độ bảo quản Máy đo màu: 20℃50℃ (4ºF122ºF)
- Phạm vi độ ẩm: Độ ẩm tương đối nhỏ hơn 85%, không có ngưng tụ
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.