TỦ SẤY ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC 300 ĐỘ DHG-9070B
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức tuần hoàn khí nòng DHG-9070B
Cung cấp bao gồm CO, CQ và Bộ chứng từ hàng hóa nhập khẩu

Đặc trưng tủ sấy đối lưu cưỡng bức tuần hoàn khí nòng DHG-9070B:
- Vỏ ngoài được làm bằng thép tấm cán nguội chất lượng cao có phun tĩnh điện trên bề mặt.
- Nội thất được làm bằng thép không gỉ và bền hơn.
- Bộ điều khiển nhiệt độ Pid hiển thị kỹ thuật số thông minh, có thời gian, chỉ báo cảnh báo quá nhiệt, hiệu chỉnh độ lệch nhiệt độ, chức năng tự điều chỉnh nhiệt độ điều khiển.
- Hệ thống lưu thông không khí nóng thông qua tuần hoàn không khí kép của quạt có nhiệt độ cao và độ ồn thấp để đảm bảo tuổi thọ của quạt lâu hơn và nhiệt độ đồng đều hơn bên trong hộp.
- Thiết bị được trang bị một công tắc quạt riêng có thể bật hoặc tắt khi cần thiết.
- Cửa sổ kính cường lực hai lớp lớn để dễ dàng quan sát những thay đổi trong nội dung của gói hàng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn ASTM D1696-95(2019)e1: Phương pháp Thử Nghiệm Tiêu Chuẩn về Độ Hòa Tan của Cellulose trong Natri Hydroxit
Tiêu chuẩn ASTM D1696-95(2019)e1 cung cấp một phương pháp để xác định độ hòa tan của cellulose trong dung dịch natri hydroxit. Độ hòa tan này là một chỉ số quan trọng về độ tinh khiết của cellulose, vì cellulose tinh khiết hầu như không tan trong natri hydroxit. Các thành phần hòa tan thường là hemicellulose, vốn có trong gỗ tự nhiên.
Mục tiêu của tiêu chuẩn:
- Đánh giá độ tinh khiết: Xác định hàm lượng các thành phần hòa tan trong natri hydroxit để đánh giá độ tinh khiết của cellulose.
- Kiểm soát chất lượng: Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất và chế biến cellulose.
- So sánh sản phẩm: So sánh độ tinh khiết của các loại cellulose khác nhau.
Nội dung chính của tiêu chuẩn:
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng để xác định độ hòa tan của cellulose trong dung dịch natri hydroxit.
- Nguyên tắc:
- Mẫu cellulose được xử lý với dung dịch natri hydroxit trong điều kiện nhất định.
- Phần không tan được lọc, rửa và sấy khô.
- Phần không tan này được cân để tính toán phần trăm cellulose không tan.
- Thiết bị và hóa chất:
- Bình tam giác, phễu lọc, giấy lọc, lò sấy, cân phân tích, dung dịch natri hydroxit, nước cất.
- Quy trình thực hiện:
- Cân một lượng mẫu cellulose nhất định.
- Cho mẫu vào bình tam giác và thêm dung dịch natri hydroxit.
- Đun nóng hỗn hợp trong điều kiện xác định.
- Lọc phần không tan, rửa và sấy khô.
- Cân phần không tan và tính toán phần trăm cellulose không tan.
- Báo cáo kết quả:
- Báo cáo chi tiết các điều kiện thử nghiệm, kết quả đo và phần trăm cellulose không tan.
Ý nghĩa của kết quả:
- Phần trăm cellulose không tan cao: Cho thấy mẫu cellulose có độ tinh khiết cao, ít chứa các thành phần hòa tan.
- Phần trăm cellulose không tan thấp: Cho thấy mẫu cellulose có nhiều tạp chất hòa tan trong natri hydroxit, thường là hemicellulose.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp giấy: Đánh giá chất lượng bột giấy.
- Ngành công nghiệp dệt: Đánh giá độ tinh khiết của sợi cellulose.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Kiểm soát chất lượng các sản phẩm cellulose.
Đặc tính kỹ thuật tủ sấy đối lưu cưỡng bức tuần hoàn khí nòng DHG-9070B:
- Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng, PID
- Màn hình trên hiển thị nhiệt độ thực tế bên trong tủ
- Màn hình phía dưới hiển thị nhiệt độ cài đặt
- Cài đặt nhiệt độ và thời gian sấy thông qua các phím chức năng trên bộ điều khiển
- Cài đặt thời gian sấy: 09999 phút
- Chức năng cài đặt: Cài đặt nhiệt độ sấy mẫu, cài đặt thời gian sấy mẫu, tự động dừng khi chạy hết thời gian sấy mẫu cài đăt.
- Cảm biến nhiệt: Loại Pt100
- Cảnh báo an toàn: Cảnh báo khi sảy ra quá nhiệt
- Công suất: 1500 W
- Điện áp: 220V/50Hz
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 540 °C
- Độ ẩm tương đối: <90%
- Tải trọng kệ: 15kg
- Nhiệt độ: Rt + 10250 °C (tối đa Max 300 °C)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 °C
- Biến động nhiệt độ: ±1 °C
- Dung tích: 71 lít
- Kích thước trong (D x W x H): 35 x 45 x 45 cm
- Kích thước ngoài (D x W x H): 47 x 76 x 63 cm
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.