TỦ SẤY ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC 300 ĐỘ WGL-45B
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức tuần hoàn khí nòng WGL-45B
Cung cấp bao gồm CO, CQ và Bộ chứng từ hàng hóa nhập khẩu

Tủ sấy đối lưu cưỡng bức tuần hoàn khí nòng WGL-45B
- Được dùng để sấy mẫu thí nghiệm, sấy mẫu dược liệu, sấy dụng cụ y tế, sấy dụng cụ thủy tinh, sấy mẫu sơn, giấy, catton… được dùng phổ biến tại các trung tâm y tế, trung tâm nghiên cứu, các đơn vị sản xuất dược liệu và các phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng Las-xd…
Đặc trưng tủ sấy đối lưu cưỡng bức tuần hoàn khí nòng WGL-45B:
- Vỏ ngoài được làm bằng thép tấm cán nguội chất lượng cao có phun tĩnh điện trên bề mặt.
- Nội thất được làm bằng thép không gỉ và bền hơn.
- Bộ điều khiển nhiệt độ Pid hiển thị kỹ thuật số thông minh, có thời gian, chỉ báo cảnh báo quá nhiệt, hiệu chỉnh độ lệch nhiệt độ, chức năng tự điều chỉnh nhiệt độ điều khiển.
- Hệ thống lưu thông không khí nóng thông qua tuần hoàn không khí kép của quạt có nhiệt độ cao và độ ồn thấp để đảm bảo tuổi thọ của quạt lâu hơn và nhiệt độ đồng đều hơn bên trong hộp.
- Thiết bị được trang bị một công tắc quạt riêng có thể bật hoặc tắt khi cần thiết.
- Cửa sổ kính cường lực hai lớp lớn để dễ dàng quan sát những thay đổi trong nội dung của gói hàng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn ASTM D5896-96(2019)e1: Phương pháp Thử Nghiệm Tiêu Chuẩn để Xác Định Phân Bố Carbohydrate trong Vật Liệu Cellulose
Tiêu chuẩn ASTM D5896-96(2019)e1 cung cấp một phương pháp để xác định phân bố các loại carbohydrate trong các vật liệu cellulose. Phương pháp này rất hữu ích trong việc đánh giá chất lượng và thành phần hóa học của cellulose, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ tinh khiết cao như trong ngành công nghiệp giấy, dệt và dược phẩm.
Mục tiêu của tiêu chuẩn
- Phân tích thành phần: Xác định tỉ lệ các loại carbohydrate chính trong cellulose như cellulose, hemicellulose và lignin.
- Đánh giá chất lượng: Đánh giá độ tinh khiết và xác định các tạp chất carbohydrate trong cellulose.
- Kiểm soát quá trình: Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất và chế biến cellulose.
Nội dung chính của tiêu chuẩn
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng để xác định phân bố carbohydrate trong các loại vật liệu cellulose khác nhau như bột giấy, sợi, và gỗ.
- Nguyên tắc:
- Phân tách: Mẫu cellulose được xử lý bằng các hóa chất để phân tách các loại carbohydrate thành các phân đoạn riêng biệt.
- Định lượng: Lượng carbohydrate trong mỗi phân đoạn được xác định bằng các phương pháp hóa học hoặc vật lý.
- Thiết bị và hóa chất:
- Thiết bị phòng thí nghiệm tiêu chuẩn, hóa chất như acid vô cơ, dung môi hữu cơ, thuốc thử phân tích, v.v.
- Quy trình thực hiện:
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu cellulose được nghiền nhỏ và xử lý để loại bỏ các tạp chất.
- Phân tách: Mẫu được xử lý bằng các dung dịch hóa chất để tách cellulose, hemicellulose và lignin.
- Định lượng: Lượng carbohydrate trong mỗi phân đoạn được xác định bằng các phương pháp như phương pháp gravimetric, phương pháp quang phổ, hoặc phương pháp sắc ký.
- Báo cáo kết quả:
- Báo cáo chi tiết các điều kiện thực nghiệm, kết quả phân tích và hàm lượng các loại carbohydrate trong mẫu.
Các phương pháp phân tích phổ biến
- Phương pháp Weende: Phương pháp cổ điển, sử dụng các dung dịch hóa chất để phân tách lần lượt cellulose, hemicellulose và lignin.
- Phương pháp Klason: Phương pháp xác định lignin bằng cách xử lý mẫu bằng acid sulfuric đậm đặc.
- Phương pháp sắc ký: Phương pháp HPLC hoặc GC-MS để phân tích và định lượng các loại đường đơn giản trong thủy phân cellulose.
Ưu điểm của phương pháp
- Thông tin chi tiết: Cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học của cellulose.
- Đánh giá chất lượng: Giúp đánh giá chất lượng và tính đồng nhất của các lô sản phẩm.
- Ứng dụng rộng rãi: Có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu cellulose.
Nhược điểm của phương pháp
- Phức tạp: Quy trình phân tích tương đối phức tạp và tốn thời gian.
- Yêu cầu kỹ thuật cao: Cần người vận hành có kỹ năng cao.
- Ảnh hưởng của các biến số: Kết quả phân tích có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như loại mẫu, điều kiện phản ứng.
Đặc tính kỹ thuật tủ sấy đối lưu cưỡng bức tuần hoàn khí nòng WGL-45B:
- Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng, PID
- Màn hình trên hiển thị nhiệt độ thực tế bên trong tủ
- Màn hình phía dưới hiển thị nhiệt độ cài đặt
- Cài đặt nhiệt độ và thời gian sấy thông qua các phím chức năng trên bộ điều khiển
- Cài đặt thời gian sấy: 09999 phút
- Chức năng cài đặt: Cài đặt nhiệt độ sấy mẫu, cài đặt thời gian sấy mẫu, tự động dừng khi chạy hết thời gian sấy mẫu cài đăt.
- Cảm biến nhiệt: Loại Pt100
- Cảnh báo an toàn: Cảnh báo khi sảy ra quá nhiệt
- Công suất: 1000 W
- Điện áp: 220V/50Hz
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 540 °C
- Độ ẩm tương đối: <90%
- Tải trọng kệ: 15kg
- Nhiệt độ: Rt + 10250 °C (tối đa Max 300 °C)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 °C
- Biến động nhiệt độ: ±1 °C
- Dung tích: 42.8 lít
- Kích thước trong (D x W x H): 35 x 35 x 35 cm
- Kích thước ngoài (D x W x H): 47 x 66 x 53 cm
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.