TỦ SẤY ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC 300 ĐỘ DHG-9140B
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức tuần hoàn khí nòng DHG-9140B
Cung cấp bao gồm CO, CQ và Bộ chứng từ hàng hóa nhập khẩu

Đặc trưng tủ sấy đối lưu cưỡng bức tuần hoàn khí nòng DHG-9140B:
- Vỏ ngoài được làm bằng thép tấm cán nguội chất lượng cao có phun tĩnh điện trên bề mặt.
- Nội thất được làm bằng thép không gỉ và bền hơn.
- Bộ điều khiển nhiệt độ Pid hiển thị kỹ thuật số thông minh, có thời gian, chỉ báo cảnh báo quá nhiệt, hiệu chỉnh độ lệch nhiệt độ, chức năng tự điều chỉnh nhiệt độ điều khiển.
- Hệ thống lưu thông không khí nóng thông qua tuần hoàn không khí kép của quạt có nhiệt độ cao và độ ồn thấp để đảm bảo tuổi thọ của quạt lâu hơn và nhiệt độ đồng đều hơn bên trong hộp.
- Tủ sấy đối lưu được trang bị một công tắc quạt riêng có thể bật hoặc tắt khi cần thiết.
- Cửa sổ kính cường lực hai lớp lớn để dễ dàng quan sát những thay đổi trong nội dung của gói hàng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn ASTM D3516-89(2019)e1: Các Phương Pháp Thử Nghiệm Tiêu Chuẩn để Tàn Tro Cellulose
Tiêu chuẩn ASTM D3516-89(2019)e1 cung cấp một bộ các phương pháp để xác định hàm lượng tro trong cellulose. Tro là phần còn lại không cháy sau khi đốt cháy mẫu cellulose ở nhiệt độ cao. Việc xác định hàm lượng tro giúp đánh giá độ tinh khiết của cellulose và các tạp chất vô cơ có trong đó.
Mục tiêu của tiêu chuẩn:
- Định lượng chính xác: Xác định chính xác hàm lượng tro trong mẫu cellulose.
- Đánh giá chất lượng: Đánh giá độ tinh khiết và xác định các tạp chất vô cơ trong cellulose.
- Kiểm soát quá trình: Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất và chế biến cellulose.
Nội dung chính của tiêu chuẩn:
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho các loại cellulose như bột giấy, sợi, và các sản phẩm cellulose khác.
- Các phương pháp thử nghiệm:
- Phương pháp A: Tàn tro cellulose ở 575°C: Phương pháp này đốt cháy mẫu ở nhiệt độ 575°C để xác định lượng tro còn lại.
- Phương pháp B: Tàn tro sunfat hóa cellulose ở 575°C: Phương pháp này sử dụng acid sulfuric để chuyển đổi một số hợp chất vô cơ thành sunfat trước khi đốt cháy.
- Phương pháp C: Tàn tro cellulose bằng phương pháp oxi hóa Schoniger: Phương pháp này sử dụng oxy tinh khiết để đốt cháy mẫu trong một bình kín.
- Phương pháp D: Tàn tro ướt cellulose để xác định các chất vô cơ: Phương pháp này sử dụng các acid vô cơ để hòa tan các chất vô cơ trong mẫu.
- Thiết bị và hóa chất:
- Lò nung, chén nung, acid sulfuric, bình Schoniger, các hóa chất cần thiết cho phương pháp ướt.
- Quy trình thực hiện:
- Mỗi phương pháp có quy trình thực hiện chi tiết, bao gồm các bước chuẩn bị mẫu, đốt cháy, làm nguội và cân.
- Báo cáo kết quả:
- Báo cáo chi tiết các điều kiện thử nghiệm, kết quả đo và hàm lượng tro trong mẫu.
Ưu điểm của tiêu chuẩn:
- Toàn diện: Cung cấp nhiều phương pháp để lựa chọn tùy thuộc vào loại mẫu và mục đích phân tích.
- Đơn giản: Một số phương pháp tương đối đơn giản để thực hiện.
- Hiệu quả: Có thể xác định được hàm lượng tro một cách chính xác.
Nhược điểm của tiêu chuẩn:
- Thời gian phân tích: Một số phương pháp có thời gian phân tích khá dài.
- Yêu cầu kỹ thuật: Một số phương pháp yêu cầu kỹ thuật cao.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp giấy: Kiểm soát chất lượng bột giấy, xác định các tạp chất vô cơ ảnh hưởng đến chất lượng giấy.
- Ngành công nghiệp dệt: Đánh giá độ tinh khiết của sợi cellulose.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Kiểm soát chất lượng các sản phẩm cellulose.
Đặc tính kỹ thuật tủ sấy đối lưu cưỡng bức tuần hoàn khí nòng DHG-9140B:
- Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng, PID
- Màn hình trên hiển thị nhiệt độ thực tế bên trong tủ
- Màn hình phía dưới hiển thị nhiệt độ cài đặt
- Cài đặt nhiệt độ và thời gian sấy thông qua các phím chức năng trên bộ điều khiển
- Cài đặt thời gian sấy: 09999 phút
- Chức năng cài đặt: Cài đặt nhiệt độ sấy mẫu, cài đặt thời gian sấy mẫu, tự động dừng khi chạy hết thời gian sấy mẫu cài đăt.
- Cảm biến nhiệt: Loại Pt100
- Cảnh báo an toàn: Cảnh báo khi sảy ra quá nhiệt
- Công suất: 2000 W
- Điện áp: 220V/50Hz
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 540 °C
- Độ ẩm tương đối: <90%
- Tải trọng kệ: 15kg
- Nhiệt độ: Rt + 10250 °C (tối đa Max 300 °C)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 °C
- Biến động nhiệt độ: ±1 °C
- Dung tích Tủ sấy đối lưu: 136 lít
- Kích thước trong Tủ sấy đối lưu(D x W x H): 45 x 55 x 55 cm
- Kích thước ngoài Tủ sấy đối lưu(D x W x H): 57 x 86 x 73 cm
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com


Reviews
There are no reviews yet.