MÁY ĐO ĐỘ ẨM VẢI SỢI BÔNG DM300T
Máy Đo Độ Ẩm Vải, Sợi, Bông DM300T, Máy đo độ ẩm vật liệu dệt may DM300T

Giới thiệu
- Máy đo độ ẩm vật liệu dệt DM300T là một thiết bị đo độ ẩm kỹ thuật số, hiệu suất cao. Thiết bị áp dụng nguyên tắc tần số cao, màn hình kỹ thuật số, thiết kế riêng biệt của cảm biến và máy chính, với nhiều thang đo.
- Máy đo độ ẩm vật liệu dệt may DM300T được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như da, sản phẩm da, vải, quần áo, sợi, hàng dệt may…đòi hỏi đo độ ẩm nhanh.
- Thiết bị có phạm vi đo độ ẩm rộng, độ chính xác cao, hiển thị rõ ràng, đo nhanh, hiệu suất ổn định, chỉ số đáng tin cậy, kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ, có thể mang theo tại chỗ để phát hiện nhanh chóng, sử dụng đơn giản và thuận tiện.
Tính năng của Máy đo độ ẩm vật liệu dệt DM300T
- Nguyên tắc tần số cao, cảm biến có thể hiển thị trực tiếp kết quả đo trên màn hình của thiết bị theo sự thay đổi độ ẩm của đối tượng đo.
- Phạm vi làm việc rộng, cảm biến loại đầu dò có thể đo sâu bên trong vật liệu
- Tốc độ đo nhanh, có thể thay thế phương pháp đo truyền thống bằng tủ sấy, nhờ đó thời gian đo độ ẩm được rút ngắn, giá trị đo được hiển thị theo thời gian thực.
- Thao tác quay số rất đơn giản và dễ sử dụng.
- Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, hiệu suất chống nhiễu mạnh, có thể mang theo tại chỗ để phát hiện nhanh chóng.
- Công nghệ màn hình LCD có đèn nền, hiển thị rõ ràng, tiêu thụ điện năng thấp
- Thiết bị tinh tế trong thiết kế và cấu trúc nhỏ gọn.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn ASTM C537-87(2023): Phương pháp Thử Tiêu chuẩn Đánh giá Độ Tin Cậy của Lớp Men Trên Thiết Bị Phản Ứng Bằng Thủy Tinh Cường Lực Bằng Phương Pháp Cao Áp
Tiêu Chuẩn ASTM C537-87(2023) là một phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá độ tin cậy, cụ thể là khả năng chịu điện áp của lớp men trên các thiết bị phản ứng làm bằng thủy tinh cường lực. Phương pháp này đặc biệt quan trọng đối với các thiết bị sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, nơi mà sự rò rỉ hoặc hư hỏng lớp men có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về an toàn và chất lượng sản phẩm.
Nội dung chính của tiêu chuẩn:
- Mục tiêu:
- Đánh giá độ liên kết giữa lớp men và bề mặt thủy tinh cường lực.
- Phát hiện các khuyết tật tiềm ẩn trong lớp men như lỗ hổng, bong tróc hoặc các vùng không liên kết.
- Đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của các thiết bị phản ứng bằng thủy tinh cường lực.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho các thiết bị phản ứng bằng thủy tinh cường lực được tráng một lớp men bảo vệ bên trong.
- Nguyên tắc:
- Chuẩn bị mẫu: Làm sạch bề mặt mẫu và tạo các điện cực tiếp xúc.
- Áp dụng điện áp: Áp dụng một điện áp cao lên mẫu thử.
- Quan sát: Quan sát các hiện tượng phóng điện, tia lửa hoặc sự hình thành các vết nứt trên bề mặt men.
- Các bước thực hiện:
- Chuẩn bị mẫu: Cắt các mẫu có kích thước và hình dạng tiêu chuẩn từ thiết bị tráng men.
- Làm sạch bề mặt: Làm sạch bề mặt mẫu để loại bỏ các tạp chất.
- Tạo tiếp điểm điện: Đặt các điện cực lên bề mặt men và bề mặt thủy tinh.
- Áp dụng điện áp: Tăng dần điện áp cho đến khi xuất hiện hiện tượng phóng điện hoặc các dấu hiệu khác cho thấy sự cố của lớp men.
- Ghi nhận kết quả: Ghi lại điện áp gây ra sự cố và các hiện tượng quan sát được.
- Yếu tố ảnh hưởng:
- Độ dày của lớp men: Độ dày của lớp men ảnh hưởng đến khả năng chịu điện áp.
- Thành phần của men: Thành phần hóa học của men ảnh hưởng đến độ bền điện.
- Điều kiện bề mặt thủy tinh: Bề mặt thủy tinh không đều hoặc có vết xước sẽ ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm.
- Môi trường thử nghiệm: Độ ẩm, nhiệt độ và các yếu tố môi trường khác có thể ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm.
Ưu điểm của phương pháp:
- Phát hiện sớm khuyết tật: Phương pháp này có thể phát hiện các khuyết tật rất nhỏ trong lớp men mà mắt thường không nhìn thấy được.
- Đánh giá toàn diện: Phương pháp này đánh giá độ liên kết của lớp men trên toàn bộ bề mặt mẫu.
- Mục tiêu:
Thông số kỹ thuật của máy đo độ ẩm nguyên liệu dệt DM300T
- Màn hình lớn có đèn nền Màn hình tinh thể lỏng LCD
- Phạm vi đo độ ẩm:
- 0,002,00% (d)
- 0,099,9% (s)
- Nhiệt độ môi trường: 060 °C
- Độ ẩm môi trường: 5% 90% RH
- Độ chính xác: 0,1 & 0,01
- Thời gian phản hồi: <1 giây
- Chiều dài đầu dò: khoảng 80mm
- Nguồn cung cấp: một pin nhiều lớp 9V (loại 6F22)
- Khối lượng: 160 × 68 × 30 (mm)
- Trọng lượng: khoảng 115 g
- Nguồn cung cấp pin
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.