TỦ SẤY ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC 300 ĐỘ DHG-9210B
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức tuần hoàn khí nòng DHG-9210B
Cung cấp bao gồm CO, CQ và Bộ chứng từ hàng hóa nhập khẩu

Đặc trưng tủ sấy đối lưu cưỡng bức tuần hoàn khí nòng DHG-9210B:
- Vỏ ngoài được làm bằng thép tấm cán nguội chất lượng cao có phun tĩnh điện trên bề mặt.
- Nội thất được làm bằng thép không gỉ và bền hơn.
- Bộ điều khiển nhiệt độ Pid hiển thị kỹ thuật số thông minh, có thời gian, chỉ báo cảnh báo quá nhiệt, hiệu chỉnh độ lệch nhiệt độ, chức năng tự điều chỉnh nhiệt độ điều khiển.
- Hệ thống lưu thông không khí nóng thông qua tuần hoàn không khí kép của quạt có nhiệt độ cao và độ ồn thấp để đảm bảo tuổi thọ của quạt lâu hơn và nhiệt độ đồng đều hơn bên trong hộp.
- Thiết bị được trang bị một công tắc quạt riêng có thể bật hoặc tắt khi cần thiết.
- Cửa sổ kính cường lực hai lớp lớn để dễ dàng quan sát những thay đổi trong nội dung của gói hàng.
Tiêu chuẩn
- Tiêu Chuẩn ASTM D2929-89(2019)e1: Phương pháp Thử Nghiệm Tiêu Chuẩn để Xác Định Hàm Lượng Lưu Huỳnh trong Vật Liệu Cellulose bằng Phổ Huỳnh Quang Tia X
Tiêu chuẩn ASTM D2929-89(2019)e1 cung cấp một phương pháp nhanh chóng và chính xác để xác định hàm lượng lưu huỳnh trong các vật liệu cellulose, bao gồm bột giấy, giấy và các sản phẩm cellulose khác. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc hấp thụ tia X và phát xạ huỳnh quang đặc trưng của nguyên tố lưu huỳnh.
Mục tiêu của tiêu chuẩn:
- Định lượng chính xác: Xác định chính xác hàm lượng lưu huỳnh trong mẫu cellulose.
- Đánh giá chất lượng: Đánh giá độ tinh khiết và xác định các tạp chất lưu huỳnh trong cellulose.
- Kiểm soát quá trình: Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất và chế biến cellulose.
Nội dung chính của tiêu chuẩn:
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng để xác định hàm lượng lưu huỳnh trong các vật liệu cellulose.
- Nguyên tắc:
- Kích thích tia X: Mẫu cellulose được chiếu xạ bởi tia X, làm cho các nguyên tử lưu huỳnh phát ra tia X huỳnh quang đặc trưng.
- Đo cường độ: Cường độ tia X huỳnh quang được đo và so sánh với các mẫu chuẩn để xác định hàm lượng lưu huỳnh.
- Thiết bị và hóa chất:
- Thiết bị quang phổ huỳnh quang tia X (XRF), các mẫu chuẩn có hàm lượng lưu huỳnh đã biết, hóa chất để xử lý mẫu (nếu cần).
- Quy trình thực hiện:
- Chuẩn bị mẫu: Chuẩn bị mẫu cellulose thành dạng bột mịn hoặc viên nén.
- Phân tích: Đặt mẫu vào thiết bị XRF và tiến hành đo.
- Tính toán: Tính toán hàm lượng lưu huỳnh dựa trên cường độ tia X huỳnh quang đo được và đường chuẩn.
- Báo cáo kết quả:
- Báo cáo chi tiết các điều kiện thực nghiệm, kết quả phân tích và hàm lượng lưu huỳnh trong mẫu.
Ưu điểm của phương pháp:
- Nhanh chóng: Thời gian phân tích ngắn.
- Không phá hủy mẫu: Mẫu không bị hư hỏng trong quá trình phân tích.
- Độ chính xác cao: Đạt được độ chính xác cao.
- Đa dạng mẫu: Có thể phân tích nhiều loại mẫu cellulose khác nhau.
Nhược điểm của phương pháp:
- Thiết bị đắt tiền: Thiết bị XRF có giá thành cao.
- Ảnh hưởng của ma trận: Thành phần ma trận của mẫu có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
- Cần mẫu chuẩn: Cần chuẩn bị các mẫu chuẩn có hàm lượng lưu huỳnh đã biết.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp giấy: Kiểm soát chất lượng bột giấy, xác định các tạp chất lưu huỳnh ảnh hưởng đến chất lượng giấy.
- Ngành công nghiệp dệt: Đánh giá độ tinh khiết của sợi cellulose.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Kiểm soát chất lượng các sản phẩm cellulose.
Đặc tính kỹ thuật tủ sấy đối lưu cưỡng bức tuần hoàn khí nòng DHG-9210B:
- Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng, PID
- Màn hình trên hiển thị nhiệt độ thực tế bên trong tủ
- Màn hình phía dưới hiển thị nhiệt độ cài đặt
- Cài đặt nhiệt độ và thời gian sấy thông qua các phím chức năng trên bộ điều khiển
- Cài đặt thời gian sấy: 09999 phút
- Chức năng cài đặt: Cài đặt nhiệt độ sấy mẫu, cài đặt thời gian sấy mẫu, tự động dừng khi chạy hết thời gian sấy mẫu cài đăt.
- Cảm biến nhiệt: Loại Pt100
- Cảnh báo an toàn: Cảnh báo khi sảy ra quá nhiệt
- Công suất: 3000 W
- Điện áp: 220V/50Hz
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 540 °C
- Độ ẩm tương đối: <90%
- Tải trọng kệ: 15kg
- Nhiệt độ: Rt + 10250 °C (tối đa Max 300 °C)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 °C
- Biến động nhiệt độ: ±1 °C
- Dung tích Tủ sấy đối lưu: 210 lít
- Kích thước trong Tủ sấy đối lưu(D x W x H): 50 x 60 x 70 cm
- Kích thước ngoài Tủ sấy đối lưu(D x W x H): 62 x 91 x 88 cm
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.